Định nghĩa của từ inventive

inventiveadjective

sáng tạo

/ɪnˈventɪv//ɪnˈventɪv/

Từ "inventive" có nguồn gốc từ tiếng Latin. Từ tiếng Latin "inventare" có nghĩa là "khám phá" hoặc "tìm ra". Động từ này bao gồm "in-" (có nghĩa là "in" hoặc "into") và "ventare" (có nghĩa là "tìm thấy" hoặc "khám phá"). Từ "inventive" lần đầu tiên được sử dụng trong tiếng Anh vào thế kỷ 15 và ban đầu nó ám chỉ hành động khám phá hoặc tìm ra điều gì đó mới. Theo thời gian, ý nghĩa của từ này mở rộng để bao gồm ý tưởng tạo ra hoặc sản xuất ra thứ gì đó mới mẻ và độc đáo. Vào thế kỷ 17, từ "inventive" bắt đầu được sử dụng để mô tả khả năng sáng tạo hoặc đưa ra điều gì đó mới mẻ của một người, chẳng hạn như một tác phẩm nghệ thuật hoặc một khám phá khoa học. Ngày nay, từ này thường được dùng để mô tả khả năng sáng tạo hoặc đổi mới của một ai đó, dù là trong nghệ thuật, khoa học hay các lĩnh vực khác.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningcó tài phát minh, có tài sáng chế; có óc sáng tạo; đầy sáng tạo

meaningđể phát minh, để sáng chế; để sáng tạo

meaning(thuộc) sự phát minh, (thuộc) sự sáng chế, (thuộc) sự sáng tạo

namespace

able to think of new and interesting ideas

có thể nghĩ ra những ý tưởng mới và thú vị

Ví dụ:
  • She has a highly inventive mind.

    Cô ấy có đầu óc sáng tạo rất cao.

Từ, cụm từ liên quan

new and interesting

mới và thú vị

Ví dụ:
  • This is a courageous and inventive piece of film-making.

    Đây là một cách làm phim can đảm và sáng tạo.