Định nghĩa của từ artful

artfuladjective

nghệ thuật

/ˈɑːtfl//ˈɑːrtfl/

Từ "artful" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "cræfte", có nghĩa là "kỹ năng, nghề thủ công hoặc nghệ thuật". Theo thời gian, từ này phát triển thành "craft", cuối cùng dẫn đến từ "art". Hậu tố "-ful" được thêm vào "art" vào thế kỷ 14 để biểu thị "đầy đủ" hoặc "đặc trưng bởi". Sự kết hợp này tạo ra "artful," biểu thị ai đó hoặc thứ gì đó sở hữu kỹ năng, sự thông minh và thường có một mức độ xảo quyệt hoặc lừa dối.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningxảo quyệt, lắm mưu mẹo; tinh ranh

meaningkhéo léo (người); làm có nghệ thuật (đồ vật)

namespace

clever at getting what you want, sometimes by not telling the truth

thông minh trong việc đạt được điều mình muốn, đôi khi bằng cách không nói sự thật

Ví dụ:
  • He was artful and cunning, and I didn’t really trust him.

    Anh ấy rất khéo léo và xảo quyệt, và tôi không thực sự tin tưởng anh ấy.

  • The chef's artful presentation of the dishes left the diners in awe.

    Sự trình bày món ăn đầy nghệ thuật của đầu bếp khiến thực khách phải kinh ngạc.

  • Her artful use of watercolor paints created a stunning and intricate landscape.

    Việc sử dụng màu nước một cách khéo léo của cô đã tạo nên một bức tranh phong cảnh tuyệt đẹp và phức tạp.

  • The musician's artful interpretation of the piece allowed for a unique and captivating performance.

    Sự diễn giải khéo léo của nhạc sĩ đã tạo nên một màn trình diễn độc đáo và hấp dẫn.

  • His artful playmaking abilities on the soccer field highlighted his technical skills and game intelligence.

    Khả năng chơi bóng khéo léo của anh trên sân bóng làm nổi bật kỹ năng kỹ thuật và trí thông minh trong trò chơi.

Từ, cụm từ liên quan

designed or done in a clever way

được thiết kế hoặc thực hiện một cách thông minh

Từ, cụm từ liên quan