Định nghĩa của từ adept

adeptadjective

lão luyện

/əˈdept//əˈdept/

Từ "adept" có nguồn gốc từ tiếng Anh trung đại, bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "apte", có nghĩa là "khéo léo" hoặc "dexterous". Từ tiếng Pháp cổ này cũng liên quan đến từ tiếng Latin "aptus", có nghĩa là "accomplished" hoặc "fit". Trong tiếng Anh trung đại (khoảng năm 1100-1500), từ "adept" dùng để chỉ người có kỹ năng hoặc thành thạo trong một nghệ thuật hoặc nghề nghiệp cụ thể. Theo thời gian, nghĩa của từ này được mở rộng để bao gồm nghĩa là có kỹ năng chuyên môn hoặc thành thạo theo nghĩa chung, thường là trong bối cảnh huyền bí hoặc tâm linh. Ngày nay, một người thành thạo là người đã đạt được trình độ thành thạo hoặc thành thạo cao trong một lĩnh vực hoặc hoạt động cụ thể, cho dù đó là nghệ thuật, trí tuệ hay tâm linh.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningngười giỏi, người tinh thông, người thông thạo, người lão luyện (nghề hay vấn đề gì)

exampleto be adept in (at) one's trade: thạo nghề

meaning(từ cổ,nghĩa cổ) nhà luyện đan thông thạo, nhà giả kim lão luyện

type tính từ

meaninggiỏi, thạo, tinh thông, lão luyện

exampleto be adept in (at) one's trade: thạo nghề

namespace
Ví dụ:
  • The chef was adept at creating indulgent desserts that left customers wanting more.

    Đầu bếp rất giỏi trong việc tạo ra những món tráng miệng hấp dẫn khiến khách hàng muốn ăn thêm.

  • The dancer moved with such grace and elegance that it was clear she was adept at her craft.

    Người vũ công di chuyển một cách duyên dáng và thanh thoát, cho thấy cô ấy rất thành thạo trong nghề của mình.

  • The scientist was adept at working with complex databases, managing large data sets with precision and ease.

    Nhà khoa học này rất thành thạo trong việc làm việc với các cơ sở dữ liệu phức tạp, quản lý các tập dữ liệu lớn một cách chính xác và dễ dàng.

  • The musician was adept at composing music that blended different genres beautifully.

    Nhạc sĩ này rất giỏi trong việc sáng tác nhạc kết hợp nhiều thể loại khác nhau một cách tuyệt vời.

  • The gardener was adept at cultivating a wide variety of plants, from delicate orchids to hearty tomatoes.

    Người làm vườn rất giỏi trong việc trồng nhiều loại cây khác nhau, từ những cây lan mỏng manh đến những cây cà chua cứng cáp.

  • The athlete was adept at maneuvering through obstacle courses with lightning-fast reflexes and unparalleled agility.

    Vận động viên này rất giỏi trong việc vượt qua các chướng ngại vật với phản xạ cực nhanh và sự nhanh nhẹn vô song.

  • The writer was adept at crafting intricate, multi-layered narratives that kept readers engaged until the very end.

    Tác giả rất giỏi trong việc xây dựng những câu chuyện phức tạp, nhiều lớp khiến người đọc bị cuốn hút cho đến tận phút cuối.

  • The programmer was adept at writing efficient, bug-free code that helped ensure the smooth functioning of software applications.

    Lập trình viên có khả năng viết mã hiệu quả, không có lỗi, giúp đảm bảo các ứng dụng phần mềm hoạt động trơn tru.

  • The linguist was adept at speaking and writing in several different languages, showing a remarkable talent for mastering new lingual skills.

    Nhà ngôn ngữ học này có khả năng nói và viết nhiều ngôn ngữ khác nhau, thể hiện tài năng đáng chú ý trong việc thành thạo các kỹ năng ngôn ngữ mới.

  • The artist was adept at wielding a variety of mediums, from paint and clay to metals and textiles, to create unique, breathtaking works of art.

    Nghệ sĩ này rất thành thạo trong việc sử dụng nhiều chất liệu khác nhau, từ sơn và đất sét đến kim loại và hàng dệt may, để tạo ra những tác phẩm nghệ thuật độc đáo, ngoạn mục.

Từ, cụm từ liên quan

All matches