tính từ
có tài xoay xở, tháo vát, nhiều thủ đoạn, nhiều tài vặt
tháo vát
/rɪˈsɔːsfl//rɪˈsɔːrsfl/"Resourceful" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "resourcer", có nghĩa là "cung cấp tài nguyên". Bản thân từ "resource" bắt nguồn từ tiếng Latin "res" (thứ) và "urgere" (ấn hoặc đẩy), về cơ bản ám chỉ thứ gì đó có thể tin cậy được khi cần. Hậu tố "-ful", có nghĩa là "đầy đủ" hoặc "đặc trưng bởi", được thêm vào vào thế kỷ 16. Do đó, "resourceful" ban đầu có nghĩa là người "đầy đủ tài nguyên" và đã phát triển thành người có khả năng tìm ra và sử dụng giải pháp bất chấp những thách thức.
tính từ
có tài xoay xở, tháo vát, nhiều thủ đoạn, nhiều tài vặt
Sự tháo vát của Alice đã giúp cô sửa được vòi nước bị hỏng trong căn hộ của mình chỉ bằng một vài vật dụng gia đình.
Sự tháo vát của Tom đã giúp anh thành công trong việc khởi nghiệp kinh doanh với nguồn tài chính hạn chế.
Sự tháo vát của người đi bộ đường dài đã giúp anh ta sống sót giữa chốn hoang dã bằng cách tìm ra cách tạo ra lửa bằng củi ướt.
Sự tháo vát của Sarah đã gây ấn tượng với ông chủ khi cô đưa ra giải pháp sáng tạo cho một vấn đề lớn liên quan đến phần mềm của công ty.
Sự tháo vát của Mike khiến anh trở thành nguồn lực giá trị cho nhóm vì anh có thể thích nghi và giải quyết mọi vấn đề phát sinh.
Sự tháo vát của Jane đã giúp cô chuẩn bị một bữa ăn ngon chỉ với một vài nguyên liệu và dụng cụ nấu ăn ngẫu hứng.
Sự tháo vát của những người sống sót đã giúp họ tìm được thức ăn, nước uống và nơi trú ẩn trong thời gian sống trong đống đổ nát của thành phố.
Sự tháo vát của Dave giúp anh nhận được sự tôn trọng và ngưỡng mộ của đồng nghiệp khi anh giải quyết một vấn đề kỹ thuật phức tạp bằng một giải pháp đơn giản và hiệu quả.
Sự tháo vát của Emily đã cứu vãn tình hình khi cô tìm ra cách sửa máy in mặc dù văn phòng không có bộ dụng cụ sửa chữa cần thiết.
Sự tháo vát của Angela đã giúp cô vượt qua rào cản ngôn ngữ trong suốt chuyến đi bằng cách học một số cụm từ và cử chỉ quan trọng.