tính từ
lanh lợi, thông minh
giỏi, tài giỏi, khéo léo, lành nghề
a clever workman: thợ giỏi
thần tình, tài tình, hay; khôn ngoan, lâu
a clever parody: một bài thơ nhại tài tình
a clever speech: một bài nói hay
a clever scheme: mưu đồ thần tình