Định nghĩa của từ colleague

colleaguenoun

bạn đồng nghiệp

/ˈkɒliːɡ/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "colleague" có nguồn gốc từ tiếng Latin. "Collega" là một từ tiếng Latin có nghĩa là "đồng chí chiến sĩ" hoặc "đồng chí chiến đấu". Nó bắt nguồn từ "collegere", có nghĩa là "tập hợp hoặc thu thập lại với nhau". Vào thế kỷ 15, từ tiếng Latin "collega" được mượn vào tiếng Anh trung đại là "collewe", có nghĩa là "đồng chí chiến sĩ" hoặc "đồng chí chiến sĩ". Theo thời gian, cách viết này đã phát triển thành "colleague." Trong tiếng Anh hiện đại, đồng nghiệp là người mà một người cùng làm việc, học tập hoặc hợp tác theo cách khác. Thuật ngữ này thường được dùng để chỉ một đồng nghiệp, cộng sự chuyên môn hoặc thành viên của một nhóm.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningbạn đồng nghiệp, bạn đồng sự

namespace
Ví dụ:
  • My colleague, Jane, provided me with valuable insights during our team brainstorming session.

    Đồng nghiệp của tôi, Jane, đã cung cấp cho tôi những hiểu biết giá trị trong buổi họp nhóm.

  • Collaborating with my colleague, Tom, on this project has been an enjoyable experience.

    Được hợp tác với đồng nghiệp Tom trong dự án này là một trải nghiệm thú vị.

  • My colleague, Maria, and I worked tirelessly to meet the project's deadline.

    Tôi và đồng nghiệp Maria đã làm việc không biết mệt mỏi để hoàn thành dự án đúng thời hạn.

  • During our meeting, my colleague, Sarah, shared her innovative ideas that could further improve our project's outcomes.

    Trong cuộc họp, đồng nghiệp của tôi, Sarah, đã chia sẻ những ý tưởng sáng tạo của cô ấy có thể cải thiện hơn nữa kết quả của dự án.

  • I standardized the process with the help of my colleague, David, to ensure efficiency and productivity.

    Tôi đã chuẩn hóa quy trình với sự giúp đỡ của đồng nghiệp David để đảm bảo hiệu quả và năng suất.

  • My colleague, Laura, has excellent research skills, and I learned a lot from her during the project.

    Đồng nghiệp của tôi, Laura, có kỹ năng nghiên cứu tuyệt vời và tôi đã học được rất nhiều từ cô ấy trong suốt dự án.

  • Collaborating with my colleague, Mark, was effective as we shared our collective learnings and experience to solve the problem.

    Việc hợp tác với đồng nghiệp Mark rất hiệu quả vì chúng tôi chia sẻ những bài học kinh nghiệm chung để giải quyết vấn đề.

  • My colleague, Emily, has exceptional analytical skills, and I believe she'll make a notable contribution to the project.

    Đồng nghiệp của tôi, Emily, có kỹ năng phân tích đặc biệt và tôi tin rằng cô ấy sẽ có những đóng góp đáng kể cho dự án.

  • Our collaboration with my colleagues, Robert and Alex, resulted in an excellent outcome that exceeded our expectations.

    Sự hợp tác của tôi với các đồng nghiệp Robert và Alex đã mang lại kết quả tuyệt vời vượt quá mong đợi của chúng tôi.

  • I regularly provide guidance and support to my colleague, Michael, as I believe he has great potential to excel in his profession.

    Tôi thường xuyên hướng dẫn và hỗ trợ đồng nghiệp của mình, Michael, vì tôi tin rằng anh ấy có tiềm năng lớn để phát triển trong nghề nghiệp của mình.