tính từ
phụ, phụ thuộc, lệ thuộc
to play a subordinate part: đóng vai phụ
subordinate clause: mệnh đề phụ
ở dưới quyền, cấp dưới
danh từ
người cấp dưới, người dưới quyền
to play a subordinate part: đóng vai phụ
subordinate clause: mệnh đề phụ
cấp dưới
/səˈbɔːdɪnət//səˈbɔːrdɪnət/Từ "subordinate" có nguồn gốc từ tiếng Latin. Trong tiếng Latin, "sub" có nghĩa là "under" hoặc "bên dưới", trong khi "ordo" có nghĩa là "rank" hoặc "sắp xếp". Từ "subordinate" có nguồn gốc từ thế kỷ 17, trong thời kỳ chế độ quân chủ chuyên chế trỗi dậy và sự phát triển của các tổ chức phân cấp như quân đội và bộ máy quan liêu. Khái niệm về sự phục tùng hoặc cấp bậc thấp hơn, ám chỉ những cá nhân phải tuân theo thẩm quyền và mệnh lệnh từ những người có cấp bậc hoặc chức vụ cao hơn. Từ này phản ánh ý tưởng rằng những người ở vị trí thấp hơn phải tuân theo mệnh lệnh và chỉ dẫn của những người ở vị trí cao hơn, vì họ phải tuân theo thẩm quyền của họ. Nó ám chỉ rằng những cá nhân này là thứ yếu hoặc phục tùng những người có quyền lực và thẩm quyền, đồng thời nhấn mạnh tầm quan trọng của cấu trúc và sự tuân thủ trong các tổ chức phân cấp.
tính từ
phụ, phụ thuộc, lệ thuộc
to play a subordinate part: đóng vai phụ
subordinate clause: mệnh đề phụ
ở dưới quyền, cấp dưới
danh từ
người cấp dưới, người dưới quyền
to play a subordinate part: đóng vai phụ
subordinate clause: mệnh đề phụ
having less power or authority than somebody else in a group or an organization
có ít quyền lực hoặc quyền hạn hơn người khác trong một nhóm hoặc một tổ chức
Ở một số xã hội, phụ nữ vẫn phụ thuộc vào nam giới.
Cô là cấp dưới trực tiếp của tổng thống.
Quốc vương chính thức trực thuộc Quốc hội.
Viên sĩ quan quay sang cấp dưới và ra lệnh cho họ thực hiện nhiệm vụ sắp tới.
Để hoàn thành nhiệm vụ này, điều quan trọng là tất cả cấp dưới phải tuân theo các quy trình được chỉ huy.
less important than something else
ít quan trọng hơn cái gì khác
Tất cả các vấn đề khác đều phụ thuộc vào vấn đề này.
Từ, cụm từ liên quan