Định nghĩa của từ ensemble

ensemblenoun

hòa tấu

/ɒnˈsɒmbl//ɑːnˈsɑːmbl/

Từ "ensemble" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "ensamble", từ này lại bắt nguồn từ tiếng Latin "in semibus" có nghĩa là "một nửa" hoặc "một phần". Vào thời trung cổ, thuật ngữ "ensemble" được dùng để mô tả một nhóm người hoặc đồ vật được lắp ráp một phần hoặc một nửa. Vào thời trung cổ, thuật ngữ "ensemble" được dùng để mô tả một nhóm người hoặc đồ vật được lắp ráp một phần hoặc một nửa. Từ tiếng Pháp cổ "ensamble" bắt nguồn từ cụm từ tiếng Latin "in semibus" có nghĩa là "một nửa" hoặc "một phần". Trong tiếng Anh, từ "ensemble" lần đầu tiên xuất hiện vào cuối thế kỷ 14, khi nó được dùng để mô tả một nhóm người hoặc đồ vật được lắp ráp một phần hoặc một nửa. Từ này đã được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, bao gồm cả âm nhạc và nghệ thuật, để mô tả một nhóm người hoặc đồ vật được lắp ráp hoặc sắp xếp hoàn chỉnh. Trong âm nhạc và nghệ thuật, từ "ensemble" được sử dụng để mô tả một nhóm người hoặc đồ vật được lắp ráp hoặc sắp xếp hoàn chỉnh. Trong âm nhạc, thuật ngữ "ensemble" được sử dụng để mô tả một nhóm nhạc sĩ chơi nhạc cùng nhau, trong khi trong nghệ thuật, thuật ngữ "ensemble" được sử dụng để mô tả một nhóm đồ vật hoặc hình ảnh được sắp xếp cùng nhau. Tóm lại, từ "ensemble" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "ensamble", từ này lại bắt nguồn từ cụm từ tiếng Latin "in semibus" có nghĩa là "một nửa" hoặc "một phần". Từ này đã được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, bao gồm cả âm nhạc và nghệ thuật, để mô tả một nhóm người hoặc đồ vật được lắp ráp hoặc sắp xếp hoàn chỉnh.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningtoàn bộ; ấn tượng chung

meaning(âm nhạc) khúc đồng diễn; đồng diễn

meaning(sân khấu) đoàn hát múa

typeDefault

meaning(Tech) tập hợp, nhóm

namespace

a small group of musicians, dancers or actors who perform together

một nhóm nhỏ các nhạc sĩ, vũ công hoặc diễn viên biểu diễn cùng nhau

Ví dụ:
  • a brass/wind/string, etc. ensemble

    một dàn đồng thau/gió/dây, v.v.

  • The ensemble is/are based in Lyons.

    Nhóm có trụ sở tại Lyons.

a number of things considered as a group

một số thứ được coi là một nhóm

a set of clothes that are worn together

một bộ quần áo được mặc cùng nhau

Ví dụ:
  • A pair of pink shoes completed her striking ensemble.

    Một đôi giày màu hồng đã hoàn thiện bộ trang phục nổi bật của cô.

Từ, cụm từ liên quan