danh từ
bạn, bầu bạn
faithful companion: người bạn trung thành
the companions of the journey: những người bạn (đi) đường
người bạn gái (được thuê để cùng chung sống làm bầu bạn với một người phụ nữ khác) ((cũng) companion lady companion)
sổ tay, sách hướng dẫn
the gardener's companion: sổ tay người làm vườn
nội động từ
(: with) làm bạn với
faithful companion: người bạn trung thành
the companions of the journey: những người bạn (đi) đường