danh từ
(sinh vật học) chân, tay, chi
bộ phạn (của một toàn thể)
thành viên, hội viên
a member of the Vietnam Workers' Party: đảng viên đảng Lao động Việt-nam
Default
vế; phần tử; bộ phận; chi tiết; khâu
contronlled m. đối tượng điều khiển
left m., first m. vế trái, vế thứ nhất