tính từ
kết giao, kết hợp liên hợp; liên đới
to associate someone in one's business: cho ai cùng cộng tác trong công việc kinh doanh
associate number: (toán học) số liên đới
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cùng cộng tác, phụ, phó, trợ
to associate with someone in doing something: hợp sức với người nào làm việc gì
danh từ
bạn, bạn đồng liêu, người cùng cộng tác; đồng minh
to associate someone in one's business: cho ai cùng cộng tác trong công việc kinh doanh
associate number: (toán học) số liên đới
hội viên thông tin, viện sĩ thông tấn (viện hàn lâm khoa học...)
to associate with someone in doing something: hợp sức với người nào làm việc gì
vật phụ thuộc (vào vật khác); vật liên kết với vật khác