danh từ
người cùng chung phần; người cùng canh ty
hội viên (của một công ty, một minh ước quốc tế)
to partner someone with another: kết ai với ai thành một phe
bạn cùng phe (trong một trò chơi)
ngoại động từ
chung phần với, công ty với (ai)
cho (ai) nhập hội; kết (ai với ai) thành một phe
to partner someone with another: kết ai với ai thành một phe
là người cùng chung phần với (ai); là người cùng canh ty với (ai); là bạn cùng phe với (ai)