Định nghĩa của từ teammate

teammatenoun

đồng đội

/ˈtiːmmeɪt//ˈtiːmmeɪt/

Từ "teammate" là một từ mới được thêm vào tiếng Anh, xuất hiện vào cuối thế kỷ 19. Đây là sự kết hợp của hai từ: "team" và "mate". "Team" có nguồn gốc từ thế kỷ 16, ban đầu có nghĩa là "một nhóm người làm việc cùng nhau". "Mate" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "gemaca", có nghĩa là "người bạn đồng hành". Do đó, "teammate" theo nghĩa đen có nghĩa là "một người bạn đồng hành trong một nhóm". Thuật ngữ này phản ánh tầm quan trọng ngày càng tăng của tinh thần đồng đội trong nhiều lĩnh vực, từ thể thao đến kinh doanh.

namespace
Ví dụ:
  • My teammate passed me the ball during the crucial moment of the game, and I scored the winning goal.

    Đồng đội của tôi đã chuyền bóng cho tôi vào thời điểm quan trọng của trận đấu và tôi đã ghi bàn thắng quyết định.

  • Throughout the tournament, my teammate was a reliable source of support and encouragement.

    Trong suốt giải đấu, đồng đội của tôi luôn là nguồn động viên và hỗ trợ đáng tin cậy.

  • Despite our differences, my teammate and I worked efficiently as a team and achieved outstanding results.

    Bất chấp những khác biệt, tôi và đồng đội đã làm việc hiệu quả như một đội và đạt được những kết quả vượt trội.

  • Our teammate's exceptional abilities and strong work ethic make her an asset to our team.

    Khả năng đặc biệt và đạo đức nghề nghiệp mạnh mẽ của đồng đội khiến cô ấy trở thành một tài sản quý giá cho nhóm của chúng tôi.

  • My teammate helped me prepare for the big presentation, giving helpful feedback and constructive critiques.

    Người đồng đội đã giúp tôi chuẩn bị cho bài thuyết trình quan trọng, đưa ra phản hồi hữu ích và những lời phê bình mang tính xây dựng.

  • My teammate has a wealth of experience and expertise in this area, and I learn a lot from working alongside her.

    Đồng đội của tôi có rất nhiều kinh nghiệm và chuyên môn trong lĩnh vực này và tôi học được rất nhiều khi làm việc cùng cô ấy.

  • Our teammate's positive attitude and unwavering dedication kept us motivated and focused, even during difficult times.

    Thái độ tích cực và sự cống hiến không ngừng của đồng đội đã giúp chúng tôi luôn có động lực và tập trung, ngay cả trong những thời điểm khó khăn.

  • My teammate consistently goes above and beyond in her duties, helping to lighten the load for the rest of the team.

    Đồng đội của tôi luôn hoàn thành tốt nhiệm vụ của mình, giúp giảm bớt gánh nặng cho các thành viên còn lại trong nhóm.

  • Working with my teammate has been a privilege; she is not only an excellent player but also an amazing person.

    Được làm việc cùng đồng đội là một vinh dự; cô ấy không chỉ là một cầu thủ xuất sắc mà còn là một con người tuyệt vời.

  • Our teammate's unique perspective and fresh ideas have helped our team reach new heights of success.

    Góc nhìn độc đáo và những ý tưởng mới mẻ của đồng đội đã giúp nhóm chúng tôi đạt đến tầm cao thành công mới.