Định nghĩa của từ collaborate

collaborateverb

hợp tác

/kəˈlæbəreɪt//kəˈlæbəreɪt/

Từ "collaborate" có nguồn gốc từ các từ tiếng Latin "col" có nghĩa là "together" và "laborare" có nghĩa là "làm việc". Thuật ngữ này ban đầu ám chỉ việc chia sẻ công sức hoặc lao động, và được sử dụng vào thế kỷ 15 để mô tả hành động làm việc hoặc lao động cùng với ai đó. Vào thế kỷ 17, nghĩa của từ này được mở rộng để bao gồm ý tưởng hợp tác hoặc làm việc cùng nhau vì một mục tiêu chung. Thuật ngữ này được sử dụng rộng rãi hơn vào thế kỷ 20, đặc biệt là trong bối cảnh quan hệ quốc tế, kinh doanh và giáo dục, để mô tả quá trình làm việc cùng nhau trong một dự án hoặc sáng kiến. Ngày nay, "collaborate" được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau để mô tả hành động làm việc cùng nhau hướng tới một mục tiêu chung, thường liên quan đến việc chia sẻ ý tưởng, nguồn lực và chuyên môn.

Tóm Tắt

type nội động từ

meaningcộng tác

meaningcộng tác với địch

namespace

to work together with somebody in order to produce or achieve something

làm việc cùng với ai để tạo ra hoặc đạt được điều gì đó

Ví dụ:
  • Researchers around the world are collaborating to develop a new vaccine.

    Các nhà nghiên cứu trên khắp thế giới đang hợp tác để phát triển một loại vắc-xin mới.

  • We have collaborated on many projects over the years.

    Chúng tôi đã hợp tác trong nhiều dự án trong nhiều năm qua.

  • She agreed to collaborate with him in writing her biography.

    Cô đồng ý cộng tác với anh ta để viết tiểu sử của mình.

  • The artists collaborated on a joint exhibition, showcasing their shared vision and style.

    Các nghệ sĩ đã hợp tác thực hiện một triển lãm chung, thể hiện tầm nhìn và phong cách chung của họ.

  • The musicians collaborated on a song, blending their unique talents to create a masterpiece.

    Các nhạc sĩ đã hợp tác sáng tác một bài hát, kết hợp tài năng độc đáo của họ để tạo nên một kiệt tác.

to help the enemy who has taken control of your country during a war

để giúp đỡ kẻ thù đã nắm quyền kiểm soát đất nước của bạn trong chiến tranh

Ví dụ:
  • He was accused of collaborating with the enemy.

    Anh ta bị buộc tội cộng tác với kẻ thù.