Định nghĩa của từ fury

furynoun

cơn giận

/ˈfjʊəri//ˈfjʊri/

Từ "fury" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "furgor", có nghĩa là "madness" hoặc "cơn thịnh nộ". Từ này gắn liền với nữ thần báo thù và trừng phạt của Hy Lạp, tên là Furia, là một phần của Eumenides (The Furies) trong thần thoại Hy Lạp. Người ta tin rằng Eumenides là linh hồn báo thù của những người phụ nữ chết khi sinh con hoặc chết một cách bất công. Khi Cộng hòa La Mã tiếp thu thần thoại Hy Lạp, Eumenides đã biến thành Furies hoặc các nữ thần báo thù sẽ trừng phạt những kẻ có tội. Trong thần thoại La Mã, Furia có liên quan cụ thể đến sự trả thù đẫm máu và chức năng của cô được miêu tả là một thế lực báo thù và đáng sợ. Ngày nay, từ "fury" ám chỉ sự tức giận, thịnh nộ hoặc phẫn nộ dữ dội, đây là nghĩa hiện đại bắt nguồn từ phiên bản tiếng Latin của Furia, "furtus". Từ tiếng Latin có "fur" là âm tiết đầu có nghĩa là "ăn cắp" hoặc "Phạm tội bằng bạo lực", điều này làm tăng thêm danh tiếng đáng sợ của Furies, những kẻ cũng thường ăn cắp hoặc mang theo bị cáo như một hình phạt trước khi tuyên án. Tóm lại, nguồn gốc của từ "fury" bao gồm sự pha trộn giữa các ảnh hưởng triết học và thần thoại, mang theo một lịch sử phong phú và vẫn biểu thị trạng thái cảm xúc mãnh liệt cho đến ngày nay.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự giận dữ, sự thịnh nộ, sự điên tiết

examplein a fury: đang cơn giận dữ

meaningsự ham mê, sự cuồng nhiệt

meaningsự ác liệt, sự mãnh liệt

examplethe fury of the battle: tính chất ác liệt của trận đánh

examplethe fury of the wind: sức mạnh mãnh liệt của cơn gió

namespace

extreme anger that often includes violent behaviour

tức giận cực độ thường bao gồm hành vi bạo lực

Ví dụ:
  • Her eyes blazed with fury.

    Đôi mắt cô rực lửa giận dữ.

  • Fury over tax increases (= as a newspaper headline)

    Sự giận dữ về việc tăng thuế (= như một tiêu đề trên báo)

  • There was no shelter from the fury of the storm.

    Không có nơi trú ẩn khỏi cơn thịnh nộ của cơn bão.

Ví dụ bổ sung:
  • Fury erupted over a speech made by the Prime Minister.

    Sự phẫn nộ bùng lên sau bài phát biểu của Thủ tướng.

  • He growled with barely controlled fury.

    Anh ta gầm gừ với cơn thịnh nộ khó có thể kiểm soát.

  • She kicked the tree in fury at her own stupidity.

    Cô giận dữ đá vào cái cây vì sự ngu ngốc của mình.

  • She reacted with cold fury.

    Cô phản ứng với cơn giận dữ lạnh lùng.

  • He vented his fury on a stack of cardboard boxes.

    Anh ta trút cơn giận lên một chồng hộp các tông.

Từ, cụm từ liên quan

a state of being extremely angry about something

một trạng thái cực kỳ tức giận về một cái gì đó

Ví dụ:
  • He flew into a fury when I refused.

    Anh ta nổi cơn thịnh nộ khi tôi từ chối.

Ví dụ bổ sung:
  • She turned on him in a fury.

    Cô ấy tức giận quay sang anh.

Từ, cụm từ liên quan

(in ancient Greek stories) three goddesses who punish people for their crimes

(trong truyện Hy Lạp cổ) ba nữ thần trừng phạt con người vì tội ác của họ

Thành ngữ

hell hath no fury (like a woman scorned)
used to refer to somebody, usually a woman, who has reacted very angrily to something, especially the fact that her husband or partner has been unfaithful
like fury
(informal)with great effort, power, speed, etc.