Định nghĩa của từ crazy

crazyadjective

điên, mất trí

/ˈkreɪzi/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "crazy" có nguồn gốc từ nguyên hấp dẫn. Nó bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "crever" vào thế kỷ 14, có nghĩa là "phá vỡ" hoặc "nứt". Ban đầu, "crazy" dùng để chỉ một vật thể bị vỡ hoặc nứt, chẳng hạn như một chiếc bình nứt. Theo thời gian, nghĩa của nó chuyển sang mô tả một người có tâm trí "broken" hoặc "không ổn định". Vào thế kỷ 16, thuật ngữ "crazy" được dùng để mô tả một người hoang dã, điên rồ hoặc lập dị. Vào thế kỷ 19, cụm từ "go crazy" xuất hiện, có nghĩa là hành động hoang dã hoặc thất thường. Ngày nay, "crazy" được dùng để mô tả nhiều loại hành vi, từ lập dị nhẹ đến bệnh tâm thần nghiêm trọng. Mặc dù có lịch sử phức tạp, từ "crazy" vẫn là một thuật ngữ đa năng và được sử dụng rộng rãi trong ngôn ngữ hiện đại.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningquá say mê

exampleto be crazy about sports: quá say mê thể thao

meaningmất trí, điên dại

meaningxộc xệch, khập khiễng, ọp ẹp (nhà cửa, đồ đạc, tàu bè...)

namespace

not sensible; stupid

không hợp lý; ngốc nghếch

Ví dụ:
  • Are you crazy? We could get killed doing that.

    Bạn điên à? Chúng ta có thể bị giết khi làm điều đó.

  • I'd never do anything like that. That's just crazy.

    Tôi sẽ không bao giờ làm bất cứ điều gì như thế. Điều đó thật điên rồ.

  • He drove like an idiot, passing in the craziest places.

    Anh ta lái xe như một tên ngốc, đi qua những nơi điên rồ nhất.

  • What a crazy idea!

    Thật là một ý tưởng điên rồ!

  • ‘Love makes you do crazy things,’ she said.

    “Tình yêu khiến bạn làm những điều điên rồ,” cô nói.

  • I know it sounds crazy but it just might work.

    Tôi biết điều này nghe có vẻ điên rồ nhưng nó có thể có tác dụng.

  • She must be crazy to lend him money.

    Chắc cô điên rồi mới cho anh ta mượn tiền.

  • It's crazy to think he'll ever change.

    Thật điên rồ khi nghĩ rằng anh ấy sẽ thay đổi.

Ví dụ bổ sung:
  • Do you think I'm crazy?

    Bạn có nghĩ tôi đang điên?

  • You're acting like a crazy person.

    Bạn đang hành động như một người điên.

  • Things got crazy for a while.

    Mọi thứ trở nên điên rồ trong một thời gian.

very angry

rất giận

Ví dụ:
  • That noise is driving me crazy.

    Tiếng ồn đó làm tôi phát điên.

  • Marie says he went crazy, and smashed the room up.

    Marie nói rằng anh ta đã phát điên và đập phá căn phòng.

  • Doesn't it make you crazy when people don't reply to your emails?

    Bạn có thấy khó chịu khi mọi người không trả lời email của bạn không?

Ví dụ bổ sung:
  • She went crazy at me for letting the dog out.

    Cô ấy nổi giận với tôi vì đã thả con chó ra ngoài.

  • The kids would answer back and that drove him crazy.

    Bọn trẻ sẽ trả lời lại và điều đó khiến anh phát điên.

very enthusiastic or excited about something

rất nhiệt tình hoặc vui mừng về một cái gì đó

Ví dụ:
  • The crowd went crazy when the band came on stage.

    Đám đông phát cuồng khi ban nhạc bước lên sân khấu.

  • This food is so good it's driving me crazy.

    Món ăn này ngon đến mức khiến tôi phát điên.

  • Rick is crazy about football.

    Rick rất mê bóng đá.

  • She's football-crazy.

    Cô ấy là người cuồng bóng đá.

  • I'm not crazy about jazz (= I don't like it very much).

    Tôi không cuồng nhạc jazz (= tôi không thích nó lắm).

Ví dụ bổ sung:
  • The group's performance always drives the audience crazy.

    Màn trình diễn của nhóm luôn khiến khán giả phát cuồng.

  • We were crazy with excitement.

    Chúng tôi phát điên vì phấn khích.

liking somebody very much; in love with somebody

thích ai đó rất nhiều; đang yêu ai đó

Ví dụ:
  • I've been crazy about him since the first time I saw him.

    Tôi đã phát điên vì anh ấy kể từ lần đầu tiên tôi nhìn thấy anh ấy.

having a mental illness that makes somebody unable to think or behave normally

mắc bệnh tâm thần khiến ai đó không thể suy nghĩ hoặc cư xử bình thường

Ví dụ:
  • I'd go crazy if I lived here.

    Tôi sẽ phát điên nếu tôi sống ở đây.

  • She was driven half-crazy by the thought of him in prison.

    Cô gần như phát điên khi nghĩ đến việc anh ở trong tù.

Từ, cụm từ liên quan

Thành ngữ

like crazy/mad
(informal)very fast, hard, much, etc.
  • We worked like crazy to get it done on time.