động tính từ quá khứ của break
tính từ
bị gãy, bị vỡ
vụn
broken bread: bánh mì vụn
broken meat: thịt vụn; thịt thừa
broken tea: chè vụn
đứt quãng, chập chờn, thất thường
broken words: lời nói đứt quãng
broken sleep: giấc ngủ chập chờn
broken weather: thời tiết thất thường