danh từ, số nhiều không đổi
con cừu
((thường) số nhiều & mỉa) con chiên
da cừu
con cừu
/ʃiːp/Từ "sheep" có một lịch sử hấp dẫn! Từ tiếng Anh hiện đại "sheep" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "scēap", bắt nguồn từ tiếng Đức nguyên thủy "*skapiz", có nghĩa là "chia" hoặc "chia phần". Vào thời cổ đại, cừu thường được chia cho cộng đồng, mỗi người nhận được một phần của đàn. Thực hành chia hoặc chia phần cừu này có thể đã dẫn đến sự phát triển của từ "sheep". Từ tiếng Đức nguyên thủy cũng liên quan đến từ tiếng Latin "capra", có nghĩa là "goat", có chung gốc tổ tiên với "sheep". Mối liên hệ từ nguyên này làm nổi bật mối quan hệ chặt chẽ giữa cừu và dê, cả hai đều là loài động vật thuần hóa quan trọng trong lịch sử loài người.
danh từ, số nhiều không đổi
con cừu
((thường) số nhiều & mỉa) con chiên
da cừu
Người nông dân đếm được 0 con cừu khi chúng đang gặm cỏ bình yên trên đồng cỏ.
Đàn cừu đi theo chó chăn cừu khi nó dẫn chúng đến đồng cỏ tươi hơn.
Len từ cừu mềm mại và mịn màng, thích hợp để làm áo len ấm áp.
Người chăn cừu dẫn đàn cừu của mình đi qua những con đường quanh co trên núi.
Những chú cừu trắng mềm mại nhảy nhót quanh mẹ chúng một cách vui vẻ và bú sữa một cách thỏa mãn.
Những chú cừu lông mịn ngủ say, an toàn và chắc chắn trong nơi trú ẩn ấm áp, thoải mái của chúng.
Con cừu mẹ chăm sóc đàn cừu con mới sinh của mình một cách dịu dàng, nuôi dưỡng từng đứa con cho đến khi chúng khỏe mạnh và tự lập.
Khi đàn cừu lấy lại được phẩm giá và lòng tự trọng, chúng được tự do gặm cỏ trên núi và đồi mà không cần sự can thiệp của cừu mẹ.
Bầy cừu chen chúc nhau trong cơn bão mùa đông, tìm kiếm sự thoải mái và ấm áp từ đàn của chúng.
Đôi mắt lấp lánh của những chú cừu con khi chúng ngước nhìn cừu mẹ cho thấy lòng sùng kính và tôn thờ sâu sắc của chúng.