danh từ
cái gậy
arrow sticks in target: mũi tên cắm vào bia
to stick pigs: chọc tiết lợn
cake stuck over with almonds: bánh có điểm hạnh nhân
que củi
his hair stuck straight up: tóc nó dựng đứng lên
to stick up a target: dựng bia lên
stick your cap on: đội mũ lên
cán (ô, gươm, chổi...)
this envelope will not stick: cái phong bì này không dính
stick no bills: cấm dán quảng cáo
ngoại động từ stuck
đâm, thọc, chọc
arrow sticks in target: mũi tên cắm vào bia
to stick pigs: chọc tiết lợn
cake stuck over with almonds: bánh có điểm hạnh nhân
cắm, cài, đặt, để, đội
his hair stuck straight up: tóc nó dựng đứng lên
to stick up a target: dựng bia lên
stick your cap on: đội mũ lên
dán, dính
this envelope will not stick: cái phong bì này không dính
stick no bills: cấm dán quảng cáo