Định nghĩa của từ nothing

nothingpronoun

không gì, không cái gì

/ˈnʌθɪŋ/

Định nghĩa của từ undefined

Đến thời kỳ tiếng Anh trung đại (khoảng năm 1100-1500), cách viết của từ này đã phát triển thành "noman" hoặc "nome", và cuối cùng, vào thế kỷ 16, nó trở thành từ tiếng Anh hiện đại "nothing". Ngày nay, chúng ta sử dụng "nothing" để chỉ sự vắng mặt của một cái gì đó, dù là vật lý, trừu tượng hay khái niệm. Trong khi đó, "naught" chủ yếu được sử dụng như một từ đồng nghĩa cổ xưa hoặc thơ ca cho "nothing".

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự không có, sự không tồn tại; cái không có

exampleit is nothing less than madness: đúng là điên rồ không còn gì khác được nữa

examplenothing like so good nothing near so good: không thể nào tốt được như thế

meaningngười vô dụng, người bất tài, người tầm thường; chuyện lặt vặt, chuyện tầm thường; vật rất tồi, vật tầm thường

examplethe little nothings of life: những chuyện lặt vặt của cuộc sống

meaningcon số không

type phó từ

meaningkhông chút nào, hẳn không, tuyệt nhiên không

exampleit is nothing less than madness: đúng là điên rồ không còn gì khác được nữa

examplenothing like so good nothing near so good: không thể nào tốt được như thế

namespace

not anything; no single thing

không phải bất cứ điều gì; không có điều duy nhất

Ví dụ:
  • There was nothing in her bag.

    Trong túi của cô không có gì cả.

  • There's nothing you can do to help.

    Bạn không thể làm gì để giúp đỡ.

  • The doctor said there was nothing wrong with me.

    Bác sĩ nói tôi không có vấn đề gì cả.

  • Nothing else matters to him apart from his job.

    Không có gì khác quan trọng với anh ấy ngoài công việc của anh ấy.

  • It cost us nothing to go in.

    Chúng tôi không mất gì để vào.

  • He's five foot nothing (= exactly five feet tall).

    Anh ấy cao 5 feet (= cao chính xác 5 feet).

very little; something that is not at all important or interesting

rất ít; cái gì đó không quan trọng hoặc thú vị chút nào

Ví dụ:
  • We did nothing at the weekend.

    Chúng tôi không làm gì vào cuối tuần.

  • ‘What's that in your pocket?’ ‘Oh, nothing.’

    ‘Cái gì trong túi của bạn vậy?’ ‘Ồ, không có gì.’

  • I know next to nothing (= almost nothing) about art.

    Tôi gần như không biết gì (= gần như không có gì) về nghệ thuật.

  • I didn't have anything for breakfast this morning, I ate nothing.

    Sáng nay tôi không ăn gì vào bữa sáng, tôi chẳng ăn gì cả.

  • The plate was empty after the teenager finished her meal - she ate nothing but vegetables.

    Chiếc đĩa đã trống rỗng sau khi cô bé tuổi teen ăn xong - cô bé chỉ ăn rau.