danh từ
sự không có, sự không tồn tại; cái không có
it is nothing less than madness: đúng là điên rồ không còn gì khác được nữa
nothing like so good nothing near so good: không thể nào tốt được như thế
người vô dụng, người bất tài, người tầm thường; chuyện lặt vặt, chuyện tầm thường; vật rất tồi, vật tầm thường
the little nothings of life: những chuyện lặt vặt của cuộc sống
con số không
phó từ
không chút nào, hẳn không, tuyệt nhiên không
it is nothing less than madness: đúng là điên rồ không còn gì khác được nữa
nothing like so good nothing near so good: không thể nào tốt được như thế