Định nghĩa của từ gold dust

gold dustnoun

bụi vàng

/ˈɡəʊld dʌst//ˈɡəʊld dʌst/

Nguồn gốc của cụm từ "gold dust" có từ những năm 1800, trong thời kỳ đỉnh cao của Cơn sốt vàng ở California. Vào thời điểm đó, những người tìm kiếm vàng sẽ tìm kiếm vàng ở các dòng suối và sông trong khu vực, sử dụng một kỹ thuật gọi là đãi vàng. Kỹ thuật này bao gồm việc sàng lọc đất và sỏi trong một chiếc chảo nông, rửa sạch các mảnh vụn và để lại bất kỳ hạt vàng nào nặng hơn. Các hạt vàng thu được rất nhỏ và mịn đến mức trông giống như bụi. "gold dust" này được những người thợ mỏ coi trọng vì nó là dấu hiệu cho thấy sự hiện diện của các mỏ vàng giàu có gần đó. Theo thời gian, cụm từ "gold dust" đã trở thành biểu tượng cho bất kỳ thứ gì có giá trị lớn hoặc đáng giá, dù nhỏ bé đến đâu. Ngày nay, nó vẫn được sử dụng theo nghĩa bóng để mô tả một thứ gì đó cực kỳ đáng mơ ước hoặc quý giá, thường mang hàm ý là hiếm hoặc khó có được.

namespace
Ví dụ:
  • Her natural talent for writing is pure gold dust, and she has the potential to become a bestselling author.

    Tài năng viết lách bẩm sinh của cô ấy thực sự quý giá và cô ấy có tiềm năng trở thành một tác giả bán chạy nhất.

  • The lead singer's soaring vocals are like gold dust sprinkled over the audience, leaving them spellbound.

    Giọng hát cao vút của ca sĩ chính như bụi vàng rắc lên khán giả, khiến họ mê mẩn.

  • The CEO's ability to motivate the team and boost productivity is pure gold dust, and his guidance has led the company to new heights.

    Khả năng thúc đẩy nhóm và tăng năng suất của CEO thực sự là vô giá, và sự hướng dẫn của ông đã đưa công ty lên một tầm cao mới.

  • Her positivity and perseverance are gold dust, and she always radiates a contagious level of optimism.

    Sự tích cực và kiên trì của cô ấy vô cùng quý giá, và cô ấy luôn tỏa ra sự lạc quan dễ lan tỏa.

  • The sales manager's negotiation skills are true gold dust, and he manages to secure profitable deals with ease.

    Kỹ năng đàm phán của giám đốc bán hàng thực sự là vàng, và anh ấy có thể dễ dàng đạt được các hợp đồng có lợi nhuận.

  • The athlete's blazing speed on the track is like gold dust, leaving his competitors trailing behind.

    Tốc độ chạy như chớp của vận động viên trên đường đua giống như bụi vàng, bỏ xa các đối thủ phía sau.

  • Her creative thinking and ingenuity are gold dust, and she's always coming up with innovative ideas.

    Tư duy sáng tạo và sự khéo léo của cô ấy vô cùng đáng quý, và cô ấy luôn đưa ra những ý tưởng đột phá.

  • His exceptional work ethic and relentless dedication are pure gold dust, and he's a true asset to the team.

    Đạo đức nghề nghiệp đặc biệt và sự cống hiến không ngừng nghỉ của anh ấy chính là vàng ròng, và anh ấy thực sự là tài sản quý giá của nhóm.

  • The entrepreneur's vision and strategic thinking are gold dust, and he has built a successful empire from scratch.

    Tầm nhìn và tư duy chiến lược của doanh nhân này vô cùng quý giá, và ông đã xây dựng nên một đế chế thành công từ con số 0.

  • The movie's screenplay is like gold dust, weaving a captivating storyline that enthrals the audience till the end.

    Kịch bản của bộ phim giống như bụi vàng, dệt nên một cốt truyện hấp dẫn khiến khán giả say mê đến tận phút cuối.

Từ, cụm từ liên quan

All matches

    Thành ngữ

    like gold dust
    (British English)difficult to find or obtain
  • Tickets for the final are like gold dust.