danh từ
giai cấp
the working class: giai cấp công nhân
the peasant class: giai cấp nông dân
hạng, loại
to travel first class: đi vé hạng nhất
(sinh vật học) lớp
scientists divide animals and plants into classes: các nhà kha học phân chia đông vật và thực vật thành các lớp
Default
(Tech) hạng, loại, cấp; lớp