Định nghĩa của từ class warfare

class warfarenoun

chiến tranh giai cấp

/ˌklɑːs ˈwɔːfeə(r)//ˌklæs ˈwɔːrfer/

Cụm từ "class warfare" ban đầu xuất hiện trong Cách mạng Nga năm 1917, khi nhà lý thuyết Marxist Vladimir Lenin đặt ra thuật ngữ "đấu tranh giai cấp" để mô tả xung đột giữa giai cấp công nhân và giai cấp tư bản thống trị. Thuật ngữ "class warfare" trở nên phổ biến trong diễn ngôn chính trị của Hoa Kỳ trong thời kỳ New Deal của những năm 1930, khi các chính sách tiến bộ của Tổng thống Franklin D. Roosevelt như luật lương tối thiểu và an sinh xã hội đã gây ra sự phẫn nộ từ giới tinh hoa giàu có, những người coi các biện pháp này là mối đe dọa trực tiếp đến quyền lực kinh tế của họ. Kể từ đó, thuật ngữ này đã được sử dụng trong các cuộc tranh luận chính trị xung quanh các vấn đề bất bình đẳng thu nhập, tái phân phối kinh tế và công lý xã hội. Tuy nhiên, việc sử dụng "class warfare" như một nhãn hiệu miệt thị cho các chính sách được thiết kế để mang lại lợi ích cho giai cấp công nhân cũng đã bị các nhà lý thuyết xã hội và chính trị chỉ trích, những người cho rằng nó không công bằng khi đánh đồng cuộc đấu tranh cho công lý kinh tế với bạo lực và đối đầu.

namespace
Ví dụ:
  • The income inequality in this country has sparked a heated debate over class warfare, with many arguing that the wealthy are exploiting the poor.

    Sự bất bình đẳng thu nhập ở đất nước này đã gây ra một cuộc tranh luận gay gắt về đấu tranh giai cấp, khi nhiều người cho rằng người giàu đang bóc lột người nghèo.

  • Class warfare was a prominent theme in the recent protests, as demonstrators called for action to address the widening gap between the rich and poor.

    Chiến tranh giai cấp là chủ đề nổi bật trong các cuộc biểu tình gần đây, khi những người biểu tình kêu gọi hành động để giải quyết khoảng cách ngày càng gia tăng giữa người giàu và người nghèo.

  • The union's stance on class warfare has been criticized by some as inflammatory and hostile, as they seek to protect the interests of their members at the expense of profits for the company.

    Một số người chỉ trích lập trường của công đoàn về đấu tranh giai cấp là mang tính kích động và thù địch, vì họ tìm cách bảo vệ quyền lợi của các thành viên bằng cách hy sinh lợi nhuận của công ty.

  • The government's economic policies have been accused of perpetuating class warfare, as they disproportionately benefit the upper class at the expense of the less fortunate.

    Các chính sách kinh tế của chính phủ bị cáo buộc là thúc đẩy đấu tranh giai cấp, vì chúng mang lại lợi ích không cân xứng cho tầng lớp thượng lưu với cái giá phải trả là những người kém may mắn.

  • Politicians who espouse class warfare are often labeled as demagogues who seek to pit one class against another for their own personal gain.

    Các chính trị gia ủng hộ đấu tranh giai cấp thường bị coi là những kẻ kích động, tìm cách kích động một giai cấp chống lại giai cấp khác để đạt được lợi ích cá nhân.

  • The concept of class warfare is a contentious one, as some argue that it creates a sense of division and hostility between the different social classes.

    Khái niệm về chiến tranh giai cấp là một khái niệm gây tranh cãi vì một số người cho rằng nó tạo ra cảm giác chia rẽ và thù địch giữa các tầng lớp xã hội khác nhau.

  • The tension between the working class and the upper class has led to instances of class warfare throughout history, with both sides fighting for their own interests.

    Sự căng thẳng giữa giai cấp công nhân và giai cấp thượng lưu đã dẫn đến nhiều cuộc chiến tranh giai cấp trong suốt chiều dài lịch sử, khi cả hai bên đều đấu tranh vì lợi ích của riêng mình.

  • The rhetoric surrounding class warfare has intensified in recent years, as the gap between the rich and poor continues to widen.

    Những lời lẽ hùng biện xung quanh cuộc chiến tranh giai cấp đã trở nên gay gắt hơn trong những năm gần đây, khi khoảng cách giữa người giàu và người nghèo ngày càng gia tăng.

  • While some argue that class warfare is a necessary response to economic inequality, others view it as an unnecessary and destructive force.

    Trong khi một số người cho rằng chiến tranh giai cấp là phản ứng cần thiết đối với bất bình đẳng kinh tế thì những người khác lại coi đó là một lực lượng không cần thiết và mang tính hủy diệt.

  • Class warfare is a complex issue that requires thoughtful and nuanced solutions, rather than simplistic and inflammatory rhetoric.

    Chiến tranh giai cấp là một vấn đề phức tạp đòi hỏi những giải pháp chu đáo và tinh tế, thay vì những lời lẽ đơn giản và mang tính kích động.