Định nghĩa của từ lower class

lower classadjective

tầng lớp thấp hơn

/ˌləʊə ˈklɑːs//ˌləʊər ˈklæs/

Thuật ngữ "lower class" thường được dùng để chỉ những cá nhân hoặc nhóm người được cho là có ít quyền lực xã hội, kinh tế và chính trị hơn so với những người khác trong xã hội. Nguồn gốc của thuật ngữ này có thể bắt nguồn từ đầu thế kỷ 19, trong cuộc Cách mạng Công nghiệp ở Châu Âu. Vào thời điểm đó, cấu trúc xã hội có tính phân cấp mạnh mẽ và mọi người được phân loại dựa trên nghề nghiệp, thu nhập và địa vị xã hội của họ. Thuật ngữ "lower class" lần đầu tiên xuất hiện như một cách để mô tả những người làm việc ở các bậc thấp hơn của xã hội, chẳng hạn như công nhân chân tay, công nhân nhà máy và nông dân. Họ được coi là tầng lớp thấp nhất trong hệ thống phân cấp xã hội vì họ rất ít có khả năng tiếp cận với sự giàu có, giáo dục và sự di chuyển xã hội. Trong bối cảnh của cuộc Cách mạng Công nghiệp, khái niệm "lower class" gắn liền chặt chẽ với sự trỗi dậy của công nghiệp hóa và sự xuất hiện của hệ thống kinh tế tư bản chủ nghĩa. Các nhà máy và xưởng mới tạo ra nhu cầu về số lượng lớn công nhân, nhiều người trong số họ đến từ các cộng đồng nông thôn, nông nghiệp. Những công nhân này thường phải chịu điều kiện làm việc khắc nghiệt và mức lương thấp, dẫn đến đói nghèo và sự tước đoạt xã hội. Theo thời gian, thuật ngữ "lower class" đã trở thành một tập hợp các nhãn chính trị và xã hội, với nhiều ý nghĩa khác nhau tùy thuộc vào bối cảnh cụ thể. Ví dụ, ở một số quốc gia, "lower class" có thể ám chỉ những người sống trong cảnh nghèo đói, thiếu giáo dục hoặc kết nối xã hội hoặc có ít ảnh hưởng chính trị. Trong các bối cảnh khác, thuật ngữ này có thể được sử dụng một cách trung lập hơn để mô tả những người làm công việc mà theo truyền thống được coi là kỹ năng thấp hoặc lương thấp. Tuy nhiên, bất kể ý nghĩa cụ thể của nó là gì, thuật ngữ "lower class" thường được sử dụng như một cách để đối chiếu và phân loại các cá nhân dựa trên địa vị kinh tế và xã hội của họ. Điều này có thể dẫn đến nhiều hàm ý tiêu cực, từ giả định về hành vi tội phạm đến kỳ vọng về thâm hụt xã hội và giáo dục. Do đó, đây là một khái niệm quan trọng cần hiểu ở cả cấp độ lịch sử và đương đại, vì nó tiếp tục định hình cách chúng ta suy nghĩ về các vấn đề bất bình đẳng xã hội và cơ hội cá nhân.

namespace
Ví dụ:
  • Many individuals who grew up in a lower class background struggle to access the same opportunities and economic mobility as those in higher social classes.

    Nhiều cá nhân lớn lên trong hoàn cảnh tầng lớp thấp phải đấu tranh để có được những cơ hội và sự thăng tiến về kinh tế như những người ở tầng lớp xã hội cao hơn.

  • The neighborhood where she grew up was predominantly lower class, with high unemployment rates and few resources.

    Khu phố nơi cô lớn lên chủ yếu là nơi sinh sống của tầng lớp thấp, với tỷ lệ thất nghiệp cao và ít nguồn lực.

  • Lower class families often face systemic barriers to education, healthcare, and job opportunities that hinder their ability to rise out of poverty.

    Các gia đình thuộc tầng lớp thấp thường phải đối mặt với những rào cản mang tính hệ thống về giáo dục, chăm sóc sức khỏe và cơ hội việc làm, cản trở khả năng thoát nghèo của họ.

  • The protagonist's family was part of the lower class, and they faced financial hardships and social prejudice as a result.

    Gia đình nhân vật chính thuộc tầng lớp thấp và do đó phải đối mặt với khó khăn về tài chính và định kiến ​​xã hội.

  • In many developing countries, a large majority of the population still belongs to the lower class, with little access to basic amenities like clean water and sanitation.

    Ở nhiều nước đang phát triển, phần lớn dân số vẫn thuộc tầng lớp thấp, ít được tiếp cận với các tiện nghi cơ bản như nước sạch và vệ sinh.

  • To lower class families, the cost of private education or extracurricular activities may seem prohibitively expensive, making it difficult for them to provide their children with the same opportunities as higher class families.

    Đối với những gia đình thuộc tầng lớp thấp, chi phí cho giáo dục tư nhân hoặc các hoạt động ngoại khóa có vẻ quá đắt đỏ, khiến họ khó có thể cung cấp cho con em mình những cơ hội giống như các gia đình thuộc tầng lớp cao hơn.

  • Activists and policymakers are working to address the longstanding prejudices and structural barriers that have historically kept lower class communities marginalized and powerless.

    Các nhà hoạt động và hoạch định chính sách đang nỗ lực giải quyết những định kiến ​​lâu đời và rào cản về mặt cấu trúc vốn từ lâu đã khiến các cộng đồng thuộc tầng lớp thấp bị thiệt thòi và bất lực.

  • Despite these challenges, the lower class community has demonstrated resilience and resourcefulness in the face of poverty and adversity.

    Bất chấp những thách thức này, cộng đồng tầng lớp thấp đã thể hiện khả năng phục hồi và tháo vát khi đối mặt với đói nghèo và nghịch cảnh.

  • Parents in lower class households may have to work multiple jobs, leaving them little time to devote to their children's education or support their emotional and emotional needs.

    Cha mẹ trong các hộ gia đình thuộc tầng lớp thấp có thể phải làm nhiều công việc, khiến họ không có nhiều thời gian dành cho việc học hành của con cái hoặc hỗ trợ nhu cầu tình cảm của chúng.

  • Lower class individuals often face higher levels of stress, trauma, and violence, which can exacerbate physical and mental health problems.

    Những người thuộc tầng lớp thấp thường phải đối mặt với mức độ căng thẳng, chấn thương và bạo lực cao hơn, có thể làm trầm trọng thêm các vấn đề về sức khỏe thể chất và tinh thần.