Định nghĩa của từ middle class

middle classnoun

tầng lớp trung lưu

/ˌmɪdl ˈklɑːs//ˌmɪdl ˈklæs/

Thuật ngữ "middle class" xuất hiện vào thế kỷ 19 khi công nghiệp hóa và đô thị hóa đã làm thay đổi bối cảnh kinh tế và xã hội của châu Âu và Bắc Mỹ. Trong giai đoạn này, xã hội ngày càng phân tầng, với tầng lớp tinh hoa giàu có ở trên cùng, tầng lớp lao động ở dưới cùng và một nhóm ngày càng tăng ở giữa. Tầng lớp trung lưu mới này bao gồm những người quá giàu có để được coi là tầng lớp lao động nhưng không đủ giàu để trở thành một phần của tầng lớp thượng lưu. Họ thường làm công việc văn phòng trong các ngành nghề như ngân hàng, luật, y khoa và giảng dạy, và khi Cách mạng Công nghiệp lan rộng, họ cũng bao gồm các doanh nhân và thương gia mới nổi. Thuật ngữ "middle class" phản ánh vị thế kinh tế và xã hội được nhận thức của họ, không bao giờ nghèo như tầng lớp lao động, nhưng cũng không có sự giàu có và đặc quyền thừa kế của tầng lớp tinh hoa. Từ đó, thuật ngữ này đã phát triển để mô tả một nhóm kinh tế xã hội rộng lớn bao gồm nhiều mức thu nhập và trình độ học vấn khác nhau, và tiếp tục là một bản sắc văn hóa và chính trị quan trọng trên toàn thế giới.

namespace
Ví dụ:
  • The majority of the population in this country falls into the middle class, which includes individuals with comfortable incomes and stable jobs.

    Phần lớn dân số ở đất nước này thuộc tầng lớp trung lưu, bao gồm những cá nhân có thu nhập thoải mái và công việc ổn định.

  • Many families who aspire to own a house and provide their children with a good education aim to climb the social ladder and move into the middle class.

    Nhiều gia đình mong muốn sở hữu một ngôi nhà và cho con cái mình một nền giáo dục tốt với mục đích leo lên nấc thang xã hội và gia nhập tầng lớp trung lưu.

  • The middle class is known for having a more balanced lifestyle, as they prioritize saving for retirement, investing in their kids' education, and enjoying leisure time over luxury items.

    Tầng lớp trung lưu được biết đến với lối sống cân bằng hơn vì họ ưu tiên tiết kiệm cho hưu trí, đầu tư vào việc học của con cái và tận hưởng thời gian giải trí hơn là các mặt hàng xa xỉ.

  • Some people argue that middle class households, with their steady income and access to social services, pose a challenge to the traditional class system and the privileged upper class.

    Một số người cho rằng các hộ gia đình trung lưu, với thu nhập ổn định và khả năng tiếp cận các dịch vụ xã hội, tạo ra thách thức đối với hệ thống giai cấp truyền thống và tầng lớp thượng lưu có đặc quyền.

  • Urbanization and globalization have disproportionately affected the middle class in developing countries, leading to rising income inequality and the shrinking of the middle class.

    Đô thị hóa và toàn cầu hóa đã tác động không cân xứng đến tầng lớp trung lưu ở các nước đang phát triển, dẫn đến gia tăng bất bình đẳng thu nhập và sự thu hẹp của tầng lớp trung lưu.

  • Members of the middle class often have access to better healthcare, nutrition, and education than those in lower classes, but may still face economic challenges due to job insecurity or high costs of living.

    Những người thuộc tầng lớp trung lưu thường có quyền tiếp cận dịch vụ chăm sóc sức khỏe, dinh dưỡng và giáo dục tốt hơn những người ở tầng lớp thấp hơn, nhưng vẫn có thể phải đối mặt với những thách thức về kinh tế do tình trạng mất an ninh việc làm hoặc chi phí sinh hoạt cao.

  • Political candidates and policymakers frequently pander to the middle class by advocating for policies such as tax breaks or affordable healthcare plans, as they are seen as the swing voters who can decide elections.

    Các ứng cử viên chính trị và nhà hoạch định chính sách thường chiều theo tầng lớp trung lưu bằng cách ủng hộ các chính sách như giảm thuế hoặc các chương trình chăm sóc sức khỏe giá cả phải chăng, vì họ được coi là những cử tri dao động có thể quyết định cuộc bầu cử.

  • Some researchers suggest that the defining characteristic of the middle class is not income but rather social and cultural capital, such as education, networks, and a sense of shared values.

    Một số nhà nghiên cứu cho rằng đặc điểm quyết định của tầng lớp trung lưu không phải là thu nhập mà là vốn xã hội và văn hóa, chẳng hạn như giáo dục, mạng lưới quan hệ và ý thức về các giá trị chung.

  • Members of the middle class may still face prejudice or stigma based on factors like race, gender, or sexuality, but they generally have more advantages and opportunities than working-class or poor individuals.

    Những người thuộc tầng lớp trung lưu vẫn có thể phải đối mặt với định kiến ​​hoặc kỳ thị dựa trên các yếu tố như chủng tộc, giới tính hoặc khuynh hướng tình dục, nhưng nhìn chung họ có nhiều lợi thế và cơ hội hơn những người thuộc tầng lớp lao động hoặc người nghèo.

  • As the global economy becomes increasingly interconnected and complex, the future of the middle class remains uncertain, with some scholars predicting its shrinkage or fragmentation due to automation, inequality, or shifts in economic power.

    Khi nền kinh tế toàn cầu ngày càng trở nên kết nối và phức tạp, tương lai của tầng lớp trung lưu vẫn còn bất định, khi một số học giả dự đoán tầng lớp này sẽ suy giảm hoặc phân mảnh do tự động hóa, bất bình đẳng hoặc sự thay đổi về quyền lực kinh tế.