Định nghĩa của từ tourist class

tourist classnoun

lớp du lịch

/ˈtʊərɪst klɑːs//ˈtʊrɪst klæs/

Thuật ngữ "tourist class" lần đầu tiên được sử dụng vào đầu những năm 1900 để mô tả các chỗ ở và khu vực du lịch giá rẻ trên tàu thủy và tàu hỏa. Trước đó, du lịch bằng đường biển hoặc đường bộ chủ yếu là lĩnh vực của những cá nhân giàu có có đủ khả năng chi trả cho chỗ ở sang trọng và các tiện nghi hạng nhất có sẵn. Khi du lịch bắt đầu trở nên phổ biến do những tiến bộ trong giao thông vận tải và chi phí đi lại giảm, một danh mục mới đã được đưa ra để phân biệt các lựa chọn ít tốn kém hơn với các lựa chọn sang trọng hơn. Thuật ngữ "tourist class" được đặt ra để mô tả danh mục mới này, cung cấp các tiện nghi cơ bản như chỗ ngủ, bữa ăn và một số dịch vụ giải trí với mức giá thấp hơn đáng kể so với các khu vực hạng nhất hoặc sang trọng. Ban đầu được sử dụng chủ yếu trong ngành vận tải, thuật ngữ "tourist class" cuối cùng đã mở rộng sang các khía cạnh khác của ngành du lịch, chẳng hạn như khách sạn và hãng hàng không, nơi nó vẫn được sử dụng để chỉ chỗ ở và dịch vụ ít tốn kém hơn phục vụ cho những du khách có ngân sách eo hẹp.

namespace
Ví dụ:
  • The couple opted for tourist class on their flights to save money during their European vacation.

    Cặp đôi này đã chọn hạng vé du lịch cho chuyến bay của mình để tiết kiệm tiền trong kỳ nghỉ ở châu Âu.

  • The group of friends enjoyed the comfortable amenities provided by the airline in tourist class, despite not having the luxury of premium seats.

    Nhóm bạn thích những tiện nghi thoải mái mà hãng hàng không cung cấp ở hạng du lịch, mặc dù không được ngồi ghế cao cấp.

  • The solo traveler chose the more affordable tourist class option on her long-haul flight, as she was on a tight budget.

    Du khách đi một mình đã chọn hạng vé du lịch giá rẻ hơn cho chuyến bay đường dài của mình vì ngân sách eo hẹp.

  • The family of five booked tourist class tickets to travel across the country, as they preferred to spend their money on activities rather than on transportation.

    Gia đình năm người này đã đặt vé hạng du lịch để đi du lịch khắp đất nước vì họ thích chi tiền cho các hoạt động hơn là cho phương tiện đi lại.

  • The vacation planner suggested that the backpacker consider tourist class in order to keep expenses low and still have a safe and comfortable trip.

    Người lập kế hoạch kỳ nghỉ gợi ý rằng du khách ba lô nên cân nhắc đến hạng du lịch để giữ chi phí thấp nhưng vẫn có chuyến đi an toàn và thoải mái.

  • The celebrity couple made headlines when they were spotted travelling in tourist class, rather than splurging on first or business class tickets.

    Cặp đôi nổi tiếng này đã trở thành tiêu điểm khi họ được phát hiện đi du lịch ở hạng phổ thông, thay vì chi tiền mua vé hạng nhất hoặc hạng thương gia.

  • The businessman chose tourist class to conserve his energy for important meetings during his overseas trip.

    Vị doanh nhân này đã chọn hạng vé du lịch để tiết kiệm sức lực cho những cuộc họp quan trọng trong chuyến đi nước ngoài.

  • The honeymooners savored the peaceful moments in tourist class, feeling grateful for the luxurious services provided by the airline despite the lower rate.

    Những cặp đôi hưởng tuần trăng mật tận hưởng những khoảnh khắc yên bình trên khoang hạng thương gia, cảm thấy biết ơn vì những dịch vụ sang trọng mà hãng hàng không cung cấp mặc dù giá vé thấp hơn.

  • The adventure seekers preferred tourist class as they could better fit it into their tight travel schedule without compromising their experience.

    Những người ưa mạo hiểm thích hạng du lịch hơn vì họ có thể sắp xếp nó vào lịch trình du lịch dày đặc của mình mà không ảnh hưởng đến trải nghiệm.

  • The student traveler saved significantly by choosing tourist class for her round-the-world trip, making the best of her resourceful planning skills.

    Nữ du khách đã tiết kiệm được đáng kể khi chọn hạng du lịch cho chuyến đi vòng quanh thế giới của mình, tận dụng tối đa kỹ năng lập kế hoạch tháo vát của mình.

Từ, cụm từ liên quan

All matches