danh từ
bài học
to learn one's lesson by heart: học thuộc lòng bài học
lời dạy bảo, lời khuyên
never forget the lesson of Lenin: không bao giờ được quên những lời dạy bảo của Lê-nin
lời quở trách; sự trừng phạt, sự cảnh cáo
to read someone a lesson: quở trách người nào
ngoại động từ
quở trách, cảnh cáo, lên lớp (ai); trừng phạt
to learn one's lesson by heart: học thuộc lòng bài học
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) dạy, ra bài cho (ai)
never forget the lesson of Lenin: không bao giờ được quên những lời dạy bảo của Lê-nin