Định nghĩa của từ second class

second classnoun

hạng nhì

/ˌsekənd ˈklɑːs//ˌsekənd ˈklæs/

Thuật ngữ "second class" bắt nguồn từ bối cảnh giao thông, đặc biệt là khi đề cập đến mức độ dịch vụ hoặc tiện nghi cung cấp cho hành khách. Vào cuối những năm 1700, khi tàu hơi nước bắt đầu thay thế tàu buồm làm phương tiện chính để vận chuyển hàng hóa và con người qua đại dương, khái niệm về các hạng khách du lịch khác nhau đã xuất hiện. Hành khách hạng nhất được hưởng chỗ ở sang trọng nhất, bao gồm cabin rộng rãi, nhà hàng sang trọng và dịch vụ hàng đầu. Ngược lại, "second class" dùng để chỉ những hành khách nhận được mức dịch vụ thấp hơn, bao gồm cabin nhỏ hơn, bữa ăn đơn giản hơn và ít tiện nghi hơn. Những sự khác biệt này thường dựa trên địa vị xã hội của hành khách, với những hành khách giàu có lựa chọn hạng nhất và những người có thu nhập thấp hơn sẽ chọn hạng hai. Theo thời gian, thuật ngữ "second class" bắt đầu được áp dụng cho các hình thức vận chuyển khác, bao gồm tàu ​​hỏa và máy bay, cũng như các dịch vụ và sản phẩm. Ví dụ, thư hạng hai dùng để chỉ những lá thư được vận chuyển theo cách kém thuận tiện hơn so với thư hạng nhất, đặc biệt là những lá thư không có tem bưu chính phù hợp. Trong bối cảnh giáo dục, tình trạng hạng hai có thể ám chỉ những sinh viên không đạt danh dự hoặc không tham gia các chương trình học thuật nghiêm ngặt hơn. Mặc dù việc sử dụng rộng rãi hơn "second class" đôi khi có thể gợi ý mức chất lượng hoặc tầm quan trọng thấp hơn, nhưng không phải lúc nào cũng vậy. Trong một số trường hợp, "second class" chỉ đơn giản là một nhãn được sử dụng để phân biệt giữa các cấp độ dịch vụ hoặc tiện nghi khác nhau, mà không ngụ ý bất kỳ hàm ý tiêu cực cố hữu nào.

namespace

a way of travelling on a train or ship that costs less and is less comfortable than first class. In the UK this is now usually called standard class.

một cách đi tàu hỏa hoặc tàu thủy có chi phí thấp hơn và ít thoải mái hơn hạng nhất. Ở Anh, hiện nay thường được gọi là hạng tiêu chuẩn.

(in the UK) the class of mail that costs less and takes longer to arrive than first class

(ở Anh) loại thư có giá thành thấp hơn và mất nhiều thời gian hơn để đến nơi so với loại thư hạng nhất

Ví dụ:
  • Second class is cheaper.

    Hạng hai rẻ hơn.

(in the US) the system of sending newspapers and magazines by mail

(ở Hoa Kỳ) hệ thống gửi báo và tạp chí qua thư

the second highest standard of degree given by a British university, often divided into upper second class and lower second class

tiêu chuẩn bằng cấp cao thứ hai do một trường đại học Anh cấp, thường được chia thành hạng nhì cao và hạng nhì thấp