Định nghĩa của từ third class

third classnoun

hạng ba

/ˌθɜːd ˈklɑːs//ˌθɜːrd ˈklæs/

Cụm từ "third class" ban đầu dùng để chỉ hạng hành khách thấp nhất và tiết kiệm nhất trong du lịch tàu hơi nước của Anh vào thế kỷ 19. Thuật ngữ này được dùng để phân biệt hạng này với hạng nhất và hạng nhì sang trọng hơn, cung cấp nhiều tiện nghi và chỗ ở hơn. Hạng ba, còn được gọi là khoang lái, chủ yếu dành cho những người nhập cư và những cá nhân thuộc tầng lớp lao động không đủ khả năng chi trả giá vé cao hơn của các hạng trên. Điều kiện trên những con tàu này thường chật chội và mất vệ sinh, với tình trạng quá tải và thiếu vệ sinh dẫn đến bùng phát các bệnh như dịch tả và sốt phát ban. Từ "third" trong bối cảnh này phản ánh hệ thống phân cấp do các công ty vận chuyển áp đặt, ngụ ý rằng hạng ba được coi là hạng quan trọng thứ ba hoặc đáng mơ ước sau hạng nhất và hạng hai. Mặc dù việc sử dụng thuật ngữ này đã giảm kể từ khi du lịch hàng không phát triển và vận chuyển hành khách xuyên Đại Tây Dương suy giảm, nhưng hàm ý tiêu cực và mối liên hệ lịch sử của "third class" vẫn tiếp tục là chủ đề thảo luận và tranh luận.

namespace

(especially in the past) the cheapest and least comfortable part of a train, ship, etc.

(đặc biệt là trong quá khứ) phần rẻ tiền và kém thoải mái nhất của tàu hỏa, tàu thủy, v.v.

(in the US) the class of mail used for sending advertisements, etc.

(ở Hoa Kỳ) loại thư được sử dụng để gửi quảng cáo, v.v.

the lowest standard of honours degree given by a British university

tiêu chuẩn thấp nhất của bằng danh dự được cấp bởi một trường đại học Anh

Từ, cụm từ liên quan