danh từ
tiến trình, dòng; quá trình diễn biến
the course of a river: dòng sông
the course of events: quá trình diễn biến các sự kiện
sân chạy đua, vòng chạy đua; trường đua ngựa ((cũng) race course)
blood courses through vein: máu chảy qua tĩnh mạch
hướng, chiều hướng; đường đi
the ship is on her right course: con tàu đang đi đúng hướng
ngoại động từ
săn đuổi (thỏ)
the course of a river: dòng sông
the course of events: quá trình diễn biến các sự kiện
cho (ngựa) chạy
blood courses through vein: máu chảy qua tĩnh mạch