Định nghĩa của từ cattle class

cattle classnoun

lớp gia súc

/ˈkætl klɑːs//ˈkætl klæs/

Cụm từ "cattle class" là một thuật ngữ miệt thị dùng để chỉ khoang hạng phổ thông trên máy bay. Thuật ngữ này bắt nguồn từ những năm 1950 và 1960, khi các hãng hàng không nhóm hành khách hạng phổ thông lại với nhau trên những chiếc ghế được sắp xếp thành hàng, tương tự như cách dẫn gia súc đến lò mổ. Cách sắp xếp chỗ ngồi tạo ra cảm giác bị giam cầm và khó chịu, dẫn đến sự so sánh với cách gia súc bị dồn vào một chuồng và bị nhốt chung trong lò mổ. Ban đầu, thuật ngữ "cattle class" được sử dụng để chỉ trích cách các hãng hàng không đối xử với hành khách hạng phổ thông, vì cách sắp xếp chỗ ngồi hạn chế và thiếu tiện nghi được coi là kém hơn so với chỗ ở dành cho hành khách hạng nhất và hạng thương gia. Tuy nhiên, một số người cũng cho rằng thuật ngữ "cattle class" duy trì định kiến ​​tiêu cực về hành khách hạng phổ thông và những người thuộc tầng lớp lao động thường sử dụng phương tiện di chuyển này. Mặc dù vậy, thuật ngữ "cattle class" vẫn được sử dụng, mặc dù gần đây nó không còn được ưa chuộng nữa, khi các hãng hàng không ngày càng tập trung vào việc cải thiện trải nghiệm đi lại cho hành khách hạng phổ thông.

namespace
Ví dụ:
  • In order to save money on their upcoming trip, the family decided to travel by cattle class instead of booking Business or First Class tickets.

    Để tiết kiệm tiền cho chuyến đi sắp tới, gia đình quyết định đi hạng phổ thông thay vì đặt vé hạng Thương gia hoặc hạng Nhất.

  • The economic downturn has made it necessary for some people to switch from flying in Business Class or First Class to traveling by cattle class.

    Suy thoái kinh tế khiến một số người phải chuyển từ bay hạng Thương gia hoặc hạng Nhất sang hạng Phổ thông.

  • The cattle class section on the train was crowded, but the passengers tried to make the most out of their journey by catching up on some work, reading books, or playing games.

    Khoang hạng gia súc trên tàu rất đông đúc, nhưng hành khách vẫn cố gắng tận dụng tối đa chuyến đi bằng cách làm thêm việc, đọc sách hoặc chơi trò chơi.

  • The actor, who was used to the luxurious First Class or Business Class seats, was caught off guard by the cramped accommodations and discomfort of cattle class travel.

    Nam diễn viên, người đã quen với ghế hạng Nhất hoặc hạng Thương gia sang trọng, đã cảm thấy bất ngờ trước sự chật chội và không thoải mái khi đi hạng phổ thông.

  • Despite the lack of amenities and space in cattle class, some passengers prefer this mode of travel as it allows them to save money and meet new people.

    Mặc dù thiếu tiện nghi và không gian ở hạng phổ thông, một số hành khách vẫn thích hình thức di chuyển này vì nó giúp họ tiết kiệm tiền và gặp gỡ nhiều người mới.

  • The cattle class section on the ship was small, but the passengers made up for it by enjoying the stunning views of the ocean and the fresh sea breeze.

    Khoang hạng gia súc trên tàu khá nhỏ, nhưng hành khách được bù đắp bằng cách tận hưởng quang cảnh tuyệt đẹp của đại dương và làn gió biển trong lành.

  • The cattle class seats aboard the airplane may not offer the most comfortable ride, but the passengers make the most of the situation by listening to music, watching movies, or sleeping.

    Ghế hạng phổ thông trên máy bay có thể không mang lại cảm giác thoải mái nhất, nhưng hành khách có thể tận dụng tối đa tình huống này bằng cách nghe nhạc, xem phim hoặc ngủ.

  • When traveling with children, many parents opt for cattle class because it offers affordable fares and keeps the costs of the trip within reasonable limits.

    Khi đi du lịch cùng trẻ em, nhiều phụ huynh lựa chọn hạng phổ thông vì giá vé phải chăng và chi phí cho chuyến đi ở mức hợp lý.

  • While cattle class seats may not be the most spacious, the passengers try to make it comfortable for themselves by wearing loose-fitting clothing and carrying pillows and blankets.

    Mặc dù ghế hạng phổ thông không phải là rộng rãi nhất, nhưng hành khách vẫn cố gắng tạo sự thoải mái cho mình bằng cách mặc quần áo rộng rãi và mang theo gối, chăn.

  • In cattle class, passengers are encouraged to interact with each other, which makes for interesting conversations and an opportunity to learn about other cultures and traditions.

    Ở hạng ghế dành cho gia súc, hành khách được khuyến khích tương tác với nhau, tạo nên những cuộc trò chuyện thú vị và cơ hội tìm hiểu về các nền văn hóa và truyền thống khác.

Từ, cụm từ liên quan

All matches