Định nghĩa của từ club class

club classnoun

lớp câu lạc bộ

/ˈklʌb klɑːs//ˈklʌb klæs/

Thuật ngữ "club class" thường được dùng để chỉ hạng du lịch cao cấp do các hãng hàng không cung cấp cho các chuyến bay đường dài, đặc biệt là trên máy bay thân rộng. Nguồn gốc của cụm từ này có thể bắt nguồn từ giữa thế kỷ 20 khi các hãng hàng không mở rộng dịch vụ của mình để cung cấp các bữa ăn nhiều món, đồ uống và các tiện nghi sang trọng khác cho hành khách trong suốt chuyến bay. Vào những năm 1950 và 1960, nhiều hãng hàng không đã giới thiệu các câu lạc bộ hoặc phòng chờ dành riêng cho hành khách cao cấp của họ. Các phòng chờ này cung cấp nhiều dịch vụ, từ đồ ăn và đồ uống hảo hạng đến dịch vụ trợ giúp cá nhân, phù hợp với trải nghiệm sang trọng như câu lạc bộ mà những hành khách này đã quen trong cuộc sống du lịch ngoài không khí của họ. Cuối cùng, thuật ngữ "club class" đã trở thành một cách phổ biến và được công nhận rộng rãi để mô tả hạng du lịch này do các hãng hàng không cung cấp. Trải nghiệm du lịch "club class" hiện đại được định nghĩa bằng chỗ ngồi rộng rãi, ẩm thực hảo hạng, phòng chờ hạng sang và hệ thống giải trí riêng trên chuyến bay. Nhiều hãng hàng không hiện cung cấp giường nằm, dép đi trong nhà và đồ ngủ để ngủ và thoải mái. Mục đích là cung cấp trải nghiệm du lịch riêng tư và sang trọng vượt trội hơn những hạng ghế khác, do đó hợp lý hóa mức giá cao hơn cho lựa chọn du lịch cao cấp này.

namespace
Ví dụ:
  • Students enrolled in the advanced math club class are preparing for the upcoming math competition.

    Các học sinh tham gia lớp câu lạc bộ toán nâng cao đang chuẩn bị cho cuộc thi toán sắp tới.

  • The ballroom dance club class is perfect for anyone looking to learn the basics of ballroom dancing.

    Lớp học khiêu vũ khiêu vũ là lớp học lý tưởng cho bất kỳ ai muốn học những kỹ thuật cơ bản của khiêu vũ khiêu vũ.

  • The book club class meets once a month to discuss a selected novel, and members can sign up at the library.

    Lớp câu lạc bộ sách họp mỗi tháng một lần để thảo luận về một cuốn tiểu thuyết đã chọn và các thành viên có thể đăng ký tại thư viện.

  • The knitting club class is the perfect way to unwind and learn new knitting techniques while chatting with like-minded individuals.

    Lớp học câu lạc bộ đan lát là cách hoàn hảo để thư giãn và học các kỹ thuật đan lát mới trong khi trò chuyện với những người có cùng chí hướng.

  • The art club class is ideal for students interested in developing their artistic talents under the guidance of professional art instructors.

    Lớp học câu lạc bộ nghệ thuật lý tưởng cho những học sinh muốn phát triển tài năng nghệ thuật của mình dưới sự hướng dẫn của các giảng viên nghệ thuật chuyên nghiệp.

  • The robotics club class introduces students to the world of robotics and prepares them for future careers in the field.

    Lớp học câu lạc bộ robot giới thiệu cho học sinh về thế giới robot và chuẩn bị cho các em sự nghiệp tương lai trong lĩnh vực này.

  • The woodworking club class teaches students the basics of woodworking in a safe, supervised environment.

    Lớp học câu lạc bộ làm mộc dạy cho học viên những kiến ​​thức cơ bản về nghề mộc trong môi trường an toàn và được giám sát.

  • The photography club class is perfect for aspiring photographers, with regular excursions to take photos in stunning locations.

    Lớp câu lạc bộ nhiếp ảnh là lớp học hoàn hảo cho những nhiếp ảnh gia đầy tham vọng, với các chuyến đi thường xuyên để chụp ảnh ở những địa điểm tuyệt đẹp.

  • The drama club class provides students with the opportunity to develop their acting skills and participate in theatrical productions.

    Lớp câu lạc bộ kịch mang đến cho học sinh cơ hội phát triển kỹ năng diễn xuất và tham gia vào các vở kịch sân khấu.

  • The debate club class encourages students to develop effective communication skills, cultivate critical thinking abilities, and gain confidence in public speaking engagements.

    Lớp câu lạc bộ tranh luận khuyến khích học sinh phát triển các kỹ năng giao tiếp hiệu quả, trau dồi khả năng tư duy phản biện và tự tin hơn khi nói trước công chúng.