Định nghĩa của từ upper class

upper classadjective

tầng lớp thượng lưu

/ði ˌʌpə ˈklɑːs//ði ˌʌpər ˈklæs/

Thuật ngữ "upper class" dùng để chỉ một nhóm xã hội có lợi thế kinh tế, xã hội và chính trị đáng kể so với các thành viên khác trong xã hội. Nguồn gốc của cụm từ này có thể bắt nguồn từ thế kỷ 19, khi công nghiệp hóa và đô thị hóa dẫn đến sự xuất hiện của một nhóm tinh hoa giàu có mới. Ở Anh, khái niệm "upper classes" trở nên phổ biến trong thời kỳ Victoria. Nhóm tinh hoa giàu có, những người nắm giữ các vị trí quyền lực và uy tín, được chia thành ba tầng lớp xã hội chính: tầng lớp quý tộc, tầng lớp trung lưu và tầng lớp giàu mới. Tầng lớp quý tộc bao gồm tầng lớp quý tộc lâu đời, những người thừa kế tài sản và danh hiệu của họ, trong khi tầng lớp trung lưu bao gồm tài sản mới hơn, bao gồm các doanh nhân và luật sư giàu có. "upper classes" được định nghĩa là những người sở hữu vốn văn hóa, giáo dục và xã hội cần thiết để duy trì vị trí đặc quyền của họ. Ở Mỹ, thuật ngữ "upper class" xuất hiện trong Thời đại mạ vàng vào cuối thế kỷ 19. Cụm từ này được nhà văn Mark Twain và nhà báo Charles Dudley Warner đặt ra trong tiểu thuyết "Thời đại mạ vàng" của họ. Tiểu thuyết mô tả sự xa hoa và thái quá của giới thượng lưu giàu có, những người mà Twain và Warner gọi là "top ten thousand". Nhóm này bao gồm những người giàu nhất và có ảnh hưởng nhất trong xã hội, bao gồm các nhà công nghiệp, nhà tài chính và nhà từ thiện, những người đã có được sự giàu có của mình thông qua tinh thần kinh doanh và đổi mới. Ngày nay, thuật ngữ "upper class" vẫn được sử dụng để mô tả những người có lợi thế đáng kể về mặt xã hội, văn hóa và kinh tế so với những người khác. Nhóm này thường bao gồm các doanh nhân, chính trị gia và nghệ sĩ giàu có, những người sống trong một thế giới xã hội và văn hóa tách biệt với phần còn lại của xã hội. Cuối cùng, thuật ngữ "upper class" không chỉ biểu thị vị thế kinh tế của một nhóm mà còn biểu thị vốn văn hóa, xã hội và chính trị của họ.

namespace
Ví dụ:
  • The Upper East Side of Manhattan is known for its upper class residents, many of whom live in luxurious buildings and drive expensive cars.

    Khu Upper East Side của Manhattan nổi tiếng với cư dân thượng lưu, nhiều người sống trong những tòa nhà sang trọng và lái những chiếc xe đắt tiền.

  • She was born into an upper class family and grew up surrounded by wealth and privilege.

    Cô sinh ra trong một gia đình thượng lưu và lớn lên trong sự giàu có và đặc quyền.

  • The private school where she attended high school was a hotbed of upper class students who all knew each other and came from similar socioeconomic backgrounds.

    Ngôi trường tư thục nơi cô theo học là nơi tập trung nhiều học sinh thượng lưu, những người đều quen biết nhau và có hoàn cảnh kinh tế xã hội tương tự.

  • The upper class often socialize at exclusive clubs, where they enjoy fine dining and engaging in refined activities.

    Giới thượng lưu thường tụ tập tại các câu lạc bộ sang trọng, nơi họ thưởng thức ẩm thực cao cấp và tham gia vào các hoạt động tinh tế.

  • Due to his family's wealth, he was able to attend some of the most prestigious universities in the world, making his way into the upper class.

    Nhờ sự giàu có của gia đình, ông đã có thể theo học một số trường đại học danh tiếng nhất thế giới và bước vào tầng lớp thượng lưu.

  • The upper class often donate large amounts of money to charities or philanthropic organizations, but some critics argue that their generosity is just a way to maintain their social prestige.

    Giới thượng lưu thường quyên góp số tiền lớn cho các tổ chức từ thiện hoặc nhân đạo, nhưng một số nhà phê bình cho rằng sự hào phóng của họ chỉ là cách để duy trì uy tín xã hội.

  • The upper class tends to cluster together, creating social circles that reinforce their positions of privilege.

    Tầng lớp thượng lưu có xu hướng tụ tập lại với nhau, tạo ra các nhóm xã hội củng cố vị thế đặc quyền của họ.

  • Despite their wealth and prestige, the upper class faces its own social challenges, such as assimilating into new communities or preserving family traditions.

    Bất chấp sự giàu có và uy tín, tầng lớp thượng lưu vẫn phải đối mặt với những thách thức xã hội riêng, chẳng hạn như hòa nhập vào cộng đồng mới hoặc bảo tồn truyền thống gia đình.

  • Many upper class individuals live intentionally simple lives, eschewing some of the excesses of wealth in favor of other pursuits, such as philanthropy or personal hobbies.

    Nhiều cá nhân thuộc tầng lớp thượng lưu cố tình sống cuộc sống giản dị, tránh xa sự giàu có thái quá để theo đuổi những mục tiêu khác, chẳng hạn như hoạt động từ thiện hoặc sở thích cá nhân.

  • After retirement, some upper class individuals downsize their lifestyles, cashing out millstone mortgages and moving to smaller, more affordable homes in order to enjoy a more simple life.

    Sau khi nghỉ hưu, một số cá nhân thuộc tầng lớp thượng lưu sẽ thu hẹp lối sống, trả hết các khoản thế chấp và chuyển đến những ngôi nhà nhỏ hơn, giá cả phải chăng hơn để tận hưởng cuộc sống giản dị hơn.