Định nghĩa của từ class war

class warnoun

chiến tranh giai cấp

/ˌklɑːs ˈwɔː(r)//ˌklæs ˈwɔːr/

Thuật ngữ "class war" có nguồn gốc vào cuối thế kỷ 19 như một cách để mô tả xung đột được nhận thức giữa tầng lớp thượng lưu giàu có và tầng lớp lao động nghèo đói. Thuật ngữ này được phổ biến trong thời gian này bởi các nhà lý thuyết Marxist như Karl Marx, người lập luận rằng việc bóc lột công nhân bởi các nhà tư bản đã dẫn đến sự chia rẽ xã hội mà cuối cùng sẽ dẫn đến một cuộc xung đột mang tính cách mạng giữa hai giai cấp. Từ đó, cụm từ này đã được sử dụng trong diễn ngôn chính trị và bình luận xã hội như một phép ẩn dụ cho cuộc đấu tranh đang diễn ra vì công lý kinh tế và xã hội giữa các giai cấp kinh tế xã hội. Mặc dù có nguồn gốc từ lý thuyết Marxist, việc sử dụng "class war" như một biện pháp tu từ chính trị không nhất thiết phải gắn liền với chủ nghĩa Marx hoặc hệ tư tưởng Marxist ngày nay.

namespace
Ví dụ:
  • The wealthy elite have been accused of waging a class war against the working class in their quest for greater economic power.

    Giới tinh hoa giàu có bị cáo buộc tiến hành cuộc chiến tranh giai cấp chống lại giai cấp công nhân trong nỗ lực giành quyền lực kinh tế lớn hơn.

  • The income gap between the rich and poor has escalated into a full-blown war between classes, with the rich getting richer and the poor struggling to survive.

    Khoảng cách thu nhập giữa người giàu và người nghèo đã leo thang thành một cuộc chiến tranh toàn diện giữa các giai cấp, khi người giàu ngày càng giàu hơn và người nghèo phải vật lộn để sinh tồn.

  • The labor unions have declared a class war against the corporations that have continued to outsource jobs and push for lower wages.

    Các công đoàn lao động đã tuyên chiến giai cấp với các tập đoàn tiếp tục thuê ngoài việc làm và thúc đẩy mức lương thấp hơn.

  • The growing disparity between the middle class and the lower classes has sparked a class war that is threatening to destabilize society.

    Sự chênh lệch ngày càng tăng giữa tầng lớp trung lưu và tầng lớp thấp hơn đã gây ra một cuộc chiến tranh giai cấp đe dọa gây bất ổn cho xã hội.

  • The CEOs of these multinational corporations are waging a brutal class war against the working class, exploiting them for profit and ignoring their rights.

    Các giám đốc điều hành của những tập đoàn đa quốc gia này đang tiến hành một cuộc chiến tranh giai cấp tàn bạo chống lại giai cấp công nhân, bóc lột họ để kiếm lợi nhuận và phớt lờ quyền lợi của họ.

  • The poor have come together to fight against the ruling class, demanding equal opportunities and an end to the exploitation that has kept them in poverty.

    Những người nghèo đã cùng nhau đấu tranh chống lại giai cấp thống trị, đòi hỏi cơ hội bình đẳng và chấm dứt tình trạng bóc lột khiến họ sống trong cảnh nghèo đói.

  • The communication gap between the wealthy and poor has created a fissure that is fueling the flames of class warfare, leaving the two classes increasingly polarized.

    Khoảng cách giao tiếp giữa người giàu và người nghèo đã tạo ra một vết nứt làm bùng phát ngọn lửa đấu tranh giai cấp, khiến hai giai cấp ngày càng trở nên phân cực.

  • The class war has taken a violent turn in some parts of the world, with clashes between the rich and poor leaving many dead and injured.

    Cuộc chiến giai cấp đã diễn ra dữ dội ở một số nơi trên thế giới, với những cuộc đụng độ giữa người giàu và người nghèo khiến nhiều người chết và bị thương.

  • As society becomes more unequal, the class war will only intensify, with the rich using all their resources to keep the poor in their place.

    Khi xã hội ngày càng bất bình đẳng, cuộc chiến giai cấp sẽ ngày càng dữ dội hơn, khi người giàu sẽ sử dụng mọi nguồn lực của mình để giữ người nghèo ở lại vị trí của họ.

  • The time has come for the working class to take a stand against the ruling class and demand a fairer society, one in which wealth is shared more fairly and poverty is addressed as a social problem.

    Đã đến lúc giai cấp công nhân phải đứng lên chống lại giai cấp thống trị và đòi hỏi một xã hội công bằng hơn, một xã hội mà của cải được phân chia công bằng hơn và đói nghèo được giải quyết như một vấn đề xã hội.