Định nghĩa của từ class action

class actionnoun

hành động tập thể

/ˌklɑːs ˈækʃn//ˌklæs ˈækʃn/

Thuật ngữ "class action" có nguồn gốc từ hệ thống pháp luật Hoa Kỳ vào giữa thế kỷ 20, với mục tiêu giúp các nhóm người có khiếu nại pháp lý tương tự dễ dàng theo đuổi vụ kiện chống lại một bị đơn chung. Khái niệm về các vụ kiện tập thể cho phép một nguyên đơn đại diện, được gọi là đại diện tập thể, khẳng định các quyền hợp pháp của một nhóm người lớn hơn có khiếu nại tương tự chống lại một bị đơn. Việc hợp nhất các khiếu nại thành một vụ kiện duy nhất có thể hiệu quả hơn và tiết kiệm chi phí hơn cho cả nguyên đơn và tòa án. Đạo luật Công bằng về Hành động Tập thể năm 2005 đã mở rộng phạm vi quyền hạn của các vụ kiện tập thể tại Hoa Kỳ, giúp các vụ kiện tập thể có thể được đệ trình lên tòa án liên bang ngay cả khi các thành viên của nhóm được đề xuất nằm rải rác trên nhiều tiểu bang. Ngày nay, các vụ kiện tập thể có thể được tìm thấy trong nhiều lĩnh vực luật khác nhau, bao gồm bảo vệ người tiêu dùng, chống độc quyền, việc làm và gian lận chứng khoán.

namespace
Ví dụ:
  • The company facing a lemon law violation has been hit with a class action lawsuit alleging defective products and breach of warranty.

    Một công ty đang phải đối mặt với hành vi vi phạm luật chanh đã phải đối mặt với vụ kiện tập thể vì cáo buộc sản phẩm lỗi và vi phạm bảo hành.

  • The retail chain has been targeted by a class action lawsuit accusing them of overcharging customers on credit card processing fees.

    Chuỗi bán lẻ này đã trở thành mục tiêu của một vụ kiện tập thể cáo buộc họ tính phí quá cao cho khách hàng về phí xử lý thẻ tín dụng.

  • Following a data breach, thousands of affected individuals have joined together in a class action suit against the company for failing to adequately protect their personal information.

    Sau vụ vi phạm dữ liệu, hàng nghìn cá nhân bị ảnh hưởng đã cùng nhau tham gia vào vụ kiện tập thể chống lại công ty vì không bảo vệ đầy đủ thông tin cá nhân của họ.

  • The pharmaceutical company has been accused in a class action claim of falsely advertising the benefits of their new medication and concealing its true risks.

    Công ty dược phẩm này đã bị cáo buộc trong một vụ kiện tập thể vì quảng cáo sai sự thật về lợi ích của loại thuốc mới và che giấu rủi ro thực sự của nó.

  • The absent classmembers in the class action lawsuit against the financial institution are being encouraged to opt-in and join the suit, as it may result in significant compensation.

    Các thành viên vắng mặt trong vụ kiện tập thể chống lại tổ chức tài chính đang được khuyến khích tham gia vụ kiện vì có thể nhận được khoản bồi thường đáng kể.

  • The judge has denied the company's motion to dismiss the class action case, allowing it to proceed to trial.

    Thẩm phán đã bác bỏ yêu cầu bác bỏ vụ kiện tập thể của công ty, cho phép công ty tiếp tục ra tòa.

  • A group of customers have filed a class action suit against the airline for a variety of violations, including falsely advertising fares and failing to provide adequate compensation for cancelled flights.

    Một nhóm khách hàng đã đệ đơn kiện tập thể hãng hàng không này vì nhiều hành vi vi phạm, bao gồm quảng cáo giá vé gian dối và không bồi thường thỏa đáng cho các chuyến bay bị hủy.

  • The class action settlement award, following a successful lawsuit against the company, will be distributed to all affected individuals.

    Khoản tiền giải quyết vụ kiện tập thể sau vụ kiện thành công chống lại công ty sẽ được trao cho tất cả cá nhân bị ảnh hưởng.

  • The technology company has agreed to a settlement in the class action case, avoiding the costs and potential damage of a prolonged court battle.

    Công ty công nghệ đã đồng ý giải quyết vụ kiện tập thể, tránh được chi phí và thiệt hại tiềm ẩn của một cuộc chiến pháp lý kéo dài.

  • The plaintiff in the class action case has requested that the court grant certification of the proposed class, as the issues raised are common to all members of the group.

    Nguyên đơn trong vụ kiện tập thể đã yêu cầu tòa án cấp chứng nhận cho nhóm được đề xuất, vì các vấn đề nêu ra là vấn đề chung của tất cả các thành viên trong nhóm.

Từ, cụm từ liên quan

All matches