Định nghĩa của từ capriciousness

capriciousnessnoun

sự thất thường

/kəˈprɪʃəsnəs//kəˈprɪʃəsnəs/

Từ "capriciousness" bắt nguồn từ tiếng Latin "capriciosus," có nghĩa là "fickle" hoặc "thất thường". Thuật ngữ tiếng Latin này bắt nguồn từ "capra," có nghĩa là "dê", vì dê được biết đến với bản tính khó nắm bắt và khó đoán của chúng. Vào thế kỷ 15, tiếng Anh đã sử dụng thuật ngữ tiếng Latin này là "thất thường", ban đầu ám chỉ một thứ gì đó hoặc một ai đó có xu hướng thay đổi tâm trạng hoặc hành vi đột ngột và không thể đoán trước. Theo thời gian, tính từ "capricious" đã phát triển thành danh từ "capriciousness," mô tả phẩm chất hoặc trạng thái thay đổi quá mức hoặc thất thường. Ngày nay, từ này thường được dùng để mô tả các tình huống hoặc cá nhân thể hiện hành vi thất thường hoặc hay thay đổi.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningtính thất thường, tính đồng bóng

namespace
Ví dụ:
  • The unpredictable weather in this region is a perfect example of capriciousness, with sudden storms and sunny intervals alternating throughout the day.

    Thời tiết khó lường ở khu vực này là ví dụ điển hình cho sự thất thường, với những cơn bão bất ngờ và những khoảng thời gian nắng xen kẽ trong ngày.

  • Her capriciousness often left her friends and family confused and unsure of what to expect next.

    Tính thất thường của cô thường khiến bạn bè và gia đình bối rối và không biết phải làm gì tiếp theo.

  • In a capricious mood, the artist changed the composition of the painting entirely, leaving the viewers amazed by the unexpected result.

    Trong tâm trạng thất thường, họa sĩ đã thay đổi toàn bộ bố cục của bức tranh, khiến người xem vô cùng kinh ngạc trước kết quả bất ngờ.

  • The political situation in this country is full of capriciousness, with judges ruling in favor of one side one day and the other side the next.

    Tình hình chính trị ở đất nước này rất thất thường, khi mà thẩm phán có thể ra phán quyết có lợi cho một bên vào ngày hôm sau nhưng lại ra phán quyết có lợi cho bên kia vào ngày hôm sau.

  • His capriciousness extends to his work life as well, with sudden absences and unpredictable deadlines taking a toll on his colleagues.

    Tính thất thường của ông còn lan sang cả công việc, với những lần vắng mặt đột ngột và thời hạn không thể đoán trước gây ảnh hưởng đến các đồng nghiệp.

  • The team's performance can be quite capricious, with star players delivering their best on some days and struggling to make an impact on others.

    Phong độ của đội có thể khá thất thường, khi các cầu thủ ngôi sao có thể chơi hết mình vào một số ngày nhưng lại gặp khó khăn trong việc tạo ra tác động vào những ngày khác.

  • The movie's plotline is quite capricious, leaving the viewers guessing about what's coming next.

    Cốt truyện của bộ phim khá thất thường, khiến người xem phải đoán già đoán non về những gì sẽ xảy ra tiếp theo.

  • In the market, prices can be quite capricious, with sudden fluctuations causing panic and chaos among investors.

    Trên thị trường, giá cả có thể thay đổi khá thất thường, với những biến động đột ngột gây ra sự hoảng loạn và hỗn loạn cho các nhà đầu tư.

  • Her capriciousness often leads her to take decisions that she later comes to regret, creating chaos in her personal and professional lives.

    Tính thất thường của cô thường khiến cô đưa ra những quyết định mà sau này cô phải hối hận, gây ra sự hỗn loạn trong cuộc sống cá nhân và nghề nghiệp của cô.

  • The company's management style is known for its capriciousness, leaving employees on edge and constantly guessing about what's coming next.

    Phong cách quản lý của công ty nổi tiếng là thất thường, khiến nhân viên luôn căng thẳng và liên tục đoán già đoán non về những gì sẽ xảy ra tiếp theo.