tính từ
mâu thuẫn nhau, trái nhau; không trước sau như một
words inconsistent with deeds: lời nói mâu thuẫn với việc làm
an inconsistent account: bài tường thuật đầy mâu thuẫn (không trước sau như một)
action inconsistent with the law: hành động trái với pháp luật
Default
(logic học) không nhất quán; không tương thích; mâu thuẫn; (thống kê) không
vững (ước lượng)