tính từ
(thuộc) khí chất, (thuộc) tính khí
hay thay đổi, bất thường; đồng bóng (tính tình)
tính khí
/ˌtemprəˈmentl//ˌtemprəˈmentl/"Temperamental" bắt nguồn từ tiếng Latin "temperamentum", có nghĩa là "hỗn hợp", "tỷ lệ" hoặc "đo lường hợp lý". Khái niệm này, liên quan đến lý thuyết dịch thể của y học Hy Lạp cổ đại, cho rằng tính cách và khuynh hướng của một người được xác định bởi sự cân bằng của bốn chất dịch cơ thể (dịch): máu, đờm, mật vàng và mật đen. Theo thời gian, "temperamentum" phát triển thành "temperament" trong tiếng Anh, biểu thị khuynh hướng cảm xúc và tinh thần đặc trưng của một người. Sau đó, "Temperamental" xuất hiện như một tính từ mô tả một người dễ có tâm trạng khó lường hoặc bộc phát cảm xúc, phản ánh sự mất cân bằng được nhận thức trong "khí chất" của họ.
tính từ
(thuộc) khí chất, (thuộc) tính khí
hay thay đổi, bất thường; đồng bóng (tính tình)
tending to become angry, excited or upset easily, and to behave in an unreasonable way
có xu hướng trở nên tức giận, phấn khích hoặc khó chịu một cách dễ dàng và cư xử một cách vô lý
Bạn không bao giờ biết những gì mong đợi với cô ấy. Cô ấy thật thất thường.
Sáng nay máy in đang thất thường.
Anh ấy là một cầu thủ có tính khí thất thường (= anh ấy chơi tốt hay xấu tùy theo tâm trạng của mình).
Đầu bếp trong nhà hàng có thể khá nóng tính, đặc biệt là vào giờ cao điểm ăn tối.
Chiếc xe của tôi có vẻ ngày càng trở nên thất thường hơn theo từng ngày.
connected with somebody’s nature and personality
kết nối với bản chất và tính cách của ai đó
Họ là những người bạn vững chắc bất chấp sự khác biệt về tính khí.