Định nghĩa của từ mercurial

mercurialadjective

thủy ngân

/mɜːˈkjʊəriəl//mɜːrˈkjʊriəl/

Từ "mercurial" bắt nguồn từ tiếng Latin "Mercurius", tên của vị thần thương mại, hùng biện và trộm cắp của La Mã, cũng được xác định là vị thần Hermes của Hy Lạp. Mercury, hành tinh, cũng được đặt theo tên của vị thần này, vì nó gắn liền với sự nhanh nhẹn của ông. Vào thế kỷ 15, thuật ngữ "mercurial" dùng để chỉ hành tinh Mercury hoặc bất kỳ thứ gì liên quan đến nó. Theo thời gian, thuật ngữ này mang ý nghĩa tượng trưng hơn, mô tả một thứ gì đó hoặc một ai đó hay thay đổi, khó đoán và dễ thay đổi tâm trạng đột ngột, giống như chuyển động nhanh của hành tinh trên bầu trời. Ý nghĩa này có thể chịu ảnh hưởng từ huyền thoại cổ xưa rằng Mercury là sứ giả của các vị thần, được biết đến với sự nhanh trí và bản tính tinh quái. Ngày nay, từ "mercurial" thường được dùng để mô tả một người có tính cách thất thường hoặc một người khó nắm bắt do hành vi không nhất quán của họ.

Tóm Tắt

type tính từ

meaning(thuộc) thuỷ ngân; có thuỷ ngân

examplemercurial column: cột thuỷ ngân

examplemercurial barometer: cái đo khí áp thuỷ ngân

meaning(Mercurial) (thiên văn học) (thuộc) sao Thuỷ

meaninglanh lợi, hoạt bát, nhanh trí

namespace

often changing or reacting in a way that is unexpected

thường thay đổi hoặc phản ứng theo cách không ngờ tới

Ví dụ:
  • Emily's mercurial temperament made her difficult to live with.

    Tính khí thất thường của Emily khiến cô ấy trở nên khó sống chung.

  • Advertising is a mercurial business.

    Quảng cáo là một ngành kinh doanh thay đổi liên tục.

Từ, cụm từ liên quan

lively and quick

sống động và nhanh chóng

Ví dụ:
  • a brilliant, mercurial mind

    một trí tuệ thông minh, sáng suốt

containing mercury

chứa thủy ngân

Ví dụ:
  • mercurial compounds

    hợp chất thủy ngân