Định nghĩa của từ impressionable

impressionableadjective

ấn tượng

/ɪmˈpreʃənəbl//ɪmˈpreʃənəbl/

Từ "impressionable" có nguồn gốc từ thế kỷ 17, bắt nguồn từ tiếng Pháp "impressionnable", có nghĩa là "có khả năng bị ấn tượng hoặc đóng dấu". Trong bối cảnh tâm lý học con người, thuật ngữ này lần đầu tiên được triết gia người Pháp Jean-Jacques Rousseau sử dụng vào cuối thế kỷ 18. Rousseau đã giới thiệu thuật ngữ này trong tác phẩm mang tính đột phá của mình "Emile, or On Education", trong đó ông lập luận rằng trẻ nhỏ được sinh ra như "tờ giấy trắng" (tabula rasa trong tiếng Latin) và do đó dễ bị ảnh hưởng bởi các tác động bên ngoài. Ông tin rằng tâm trí dễ bị ảnh hưởng của trẻ, dễ học hỏi và tiếp thu kinh nghiệm, cần được hướng dẫn nuôi dưỡng trong các giai đoạn phát triển. Kể từ đó, khái niệm dễ bị ảnh hưởng đã được nhiều học giả trong lĩnh vực tâm lý học, triết học và sư phạm khám phá. Trong tâm lý học, nó đề cập đến khả năng dễ bị ảnh hưởng bởi các kích thích và trải nghiệm bên ngoài của một người, những thứ có thể định hình nên suy nghĩ, thái độ và niềm tin của họ. Trong sư phạm, ý nghĩa của nó nằm ở cách các nhà giáo dục có thể tận dụng hiệu quả khả năng gây ấn tượng của trẻ trong những giai đoạn phát triển quan trọng. Trong thời gian gần đây, cách sử dụng phổ biến của thuật ngữ "impressionable" đã phát triển, phản ánh sự hiểu biết rộng hơn của xã hội về tâm lý con người. Giờ đây, nó không chỉ ngụ ý sự cả tin mà còn bao gồm sự tương tác phức tạp của các quá trình nhận thức và cảm xúc góp phần vào nhận thức và hiểu biết chung của một người về thế giới.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningdễ xúc cảm, nhạy cảm

meaningdễ bị ảnh hưởng

namespace
Ví dụ:
  • As a child, Emily was incredibly impressionable and absorbed everything around her like a sponge.

    Khi còn nhỏ, Emily rất dễ bị ảnh hưởng và tiếp thu mọi thứ xung quanh như một miếng bọt biển.

  • The teenager's impressable mind was easily influenced by his peers, causing him to experiment with dangerous behaviors.

    Tâm trí dễ bị ảnh hưởng của cậu thiếu niên này dễ bị bạn bè cùng trang lứa tác động, khiến cậu thử nghiệm những hành vi nguy hiểm.

  • The marketer understood that the product's target audience was highly impressionable and crafted an effective advertisement campaigns.

    Nhà tiếp thị hiểu rằng đối tượng mục tiêu của sản phẩm rất dễ bị ảnh hưởng và đã tạo ra những chiến dịch quảng cáo hiệu quả.

  • The impressionable student was swayed by the charismatic professor's teaching style and excelled in their class.

    Cậu sinh viên dễ bị ảnh hưởng bởi phong cách giảng dạy của giáo sư lôi cuốn và đạt kết quả xuất sắc trong lớp.

  • She was amazed at how impressionable her nephew was at such a young age, learning new words and sounds from his surroundings.

    Bà rất ngạc nhiên khi thấy cháu trai mình dễ bị ảnh hưởng đến thế ngay từ khi còn nhỏ, có thể học những từ và âm thanh mới từ môi trường xung quanh.

  • The impressionable teenager was drawn in by the seductive promises made by the cult leader and became a devoted follower.

    Cô thiếu niên dễ bị ảnh hưởng bởi những lời hứa quyến rũ của giáo chủ và trở thành một tín đồ trung thành.

  • The impressionable new hire was dazed by the company's luxurious office space and became an enthusiastic employee.

    Nhân viên mới dễ bị ấn tượng bởi không gian văn phòng sang trọng của công ty và trở thành một nhân viên nhiệt tình.

  • The meeting facilitator knew that the participants were impressionable and carefully crafted the agenda to positively influence their decisions.

    Người điều hành cuộc họp biết rằng những người tham dự rất dễ bị ấn tượng và đã cẩn thận soạn thảo chương trình nghị sự để tác động tích cực đến quyết định của họ.

  • The employees were pleasantly surprised by how impressionable their bosses were to their innovative ideas and proposals.

    Các nhân viên vô cùng ngạc nhiên khi thấy sếp của họ rất ấn tượng với những ý tưởng và đề xuất sáng tạo của họ.

  • The impressionable audience was enchanted by the singer's captivating performance and left the concert with a newfound admiration for their talent.

    Khán giả vô cùng ấn tượng với màn trình diễn lôi cuốn của ca sĩ và rời khỏi buổi hòa nhạc với sự ngưỡng mộ mới mẻ dành cho tài năng của họ.