tính từ
thích kỳ lạ
kỳ cục, kỳ khôi
fanciful costumes: những bộ quần áo kỳ cục
đồng bóng
huyền ảo
/ˈfænsɪfl//ˈfænsɪfl/"Fanciful" bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại "fantastical", bản thân từ này bắt nguồn từ tiếng Latin muộn "fantasticus". "Fantasticus" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "phantastikos", có nghĩa là "imaginative" hoặc "xuất hiện như trong một hình ảnh". Hành trình của từ này qua ngôn ngữ cho thấy "fanciful" đã phát triển như thế nào để mô tả một cái gì đó giàu trí tưởng tượng, kỳ quặc và thường dựa trên tưởng tượng hơn là thực tế.
tính từ
thích kỳ lạ
kỳ cục, kỳ khôi
fanciful costumes: những bộ quần áo kỳ cục
đồng bóng
based on imagination and not facts or reason
dựa trên trí tưởng tượng chứ không phải sự thật hay lý trí
Phải thừa nhận rằng đây có thể là một mục tiêu viển vông và phi thực tế.
Trong quá trình làm nhiệm vụ, họ gặp phải đủ loại sinh vật kỳ quái và huyền ảo.
Trí tưởng tượng phong phú của tác giả đã dẫn dắt bà sáng tạo nên một thế giới đầy những sinh vật kỳ diệu và những cảnh quan mê hoặc.
Thật là một ý niệm viển vông khi cho rằng một vị thần đèn thực sự sẽ xuất hiện mỗi khi cô ấy chà xát chiếc đèn.
Những ý tưởng kỳ quặc của bà về tình yêu và sự lãng mạn khiến bà tin rằng tất cả đàn ông sinh ra đều là hoàng tử.
decorated in an unusual style that shows imagination
được trang trí theo phong cách khác thường thể hiện trí tưởng tượng
một đường viền vàng huyền ảo