tính từ
thất thường, đồng bóng
thất thường
/kəˈprɪʃəs//kəˈprɪʃəs/Từ "capricious" có nguồn gốc từ tiếng Latin và có từ thế kỷ 15. Nó bắt nguồn từ "capricium", có nghĩa là "whim" hoặc "sang chảnh". Trong tiếng Latin, "capra" có nghĩa là "dê" và "icium" là hậu tố chỉ trạng thái hoặc phẩm chất. Vì vậy, "capricious" ban đầu ám chỉ thứ gì đó được đánh dấu bằng sự nhạy cảm của một con dê, ngụ ý một hành vi đột ngột và không thể đoán trước. Theo thời gian, thuật ngữ này đã phát triển để mô tả thứ gì đó dễ thay đổi, không đáng tin cậy hoặc thiếu nhất quán. Ngày nay, chúng ta sử dụng "capricious" để mô tả những người, tình huống hoặc hành vi dễ thay đổi đột ngột, không có cảnh báo hoặc logic.
tính từ
thất thường, đồng bóng
showing sudden changes in attitude or behaviour
thể hiện sự thay đổi đột ngột trong thái độ hoặc hành vi
một ngôi sao điện ảnh thất thường và khó chiều
Thời tiết ở khu vực này có thể rất thất thường, thay đổi từ bầu trời nắng sang mưa như trút nước chỉ trong vài phút.
Tâm trạng của ông rất thất thường, có lúc nổi giận đột ngột và có lúc thay đổi thái độ hài hước rất nhanh.
Phong cách quản lý của bà chủ rất thất thường, khiến nhân viên khó có thể đoán trước được bà mong đợi gì ở họ.
Bà được biết đến với phong cách thời trang thất thường, thường khiến mọi người ngạc nhiên với sự kết hợp phong cách đa dạng của mình.
Từ, cụm từ liên quan
changing suddenly and quickly
thay đổi đột ngột và nhanh chóng
một khí hậu thất thường
Họ phải đối mặt với những thế lực kinh tế thất thường.
Từ, cụm từ liên quan