Định nghĩa của từ flighty

flightyadjective

bay bổng

/ˈflaɪti//ˈflaɪti/

Từ "flighty" có nguồn gốc từ thế kỷ 15. Nó bắt nguồn từ tiếng Anh trung cổ "flight", có nghĩa là "impulsive" hoặc "thất thường". Trong thời gian này, "flight" cũng được dùng để mô tả một chuyển động đột ngột, thoáng qua, giống như một con chim đang bay. Thuật ngữ "flighty" ban đầu có nghĩa là "có những chuyển động đột ngột hoặc bốc đồng" hoặc "dễ thay đổi nhanh chóng, không kiểm soát được". Theo thời gian, định nghĩa này được mở rộng để bao gồm một người được coi là dễ bị mất tập trung, không ổn định hoặc không nhất quán - giống như một con chim luôn bay lượn, không bao giờ ở một nơi quá lâu. Ngày nay, "flighty" thường được dùng để mô tả một người lập dị, khó đoán hoặc thiếu tập trung hoặc ổn định.

Tóm Tắt

type tính từ

meaninghay thay đổi, đồng bóng

examplea flighty character: tính nết hay thay đổi

meaningbông lông, phù phiếm

meaninggàn, dở hơi

namespace
Ví dụ:
  • Her thoughts were flighty and hard to pin down as she constantly shifted from one idea to the next.

    Suy nghĩ của cô ấy rất mơ hồ và khó nắm bắt vì cô ấy liên tục chuyển từ ý tưởng này sang ý tưởng khác.

  • The salesperson's responses were full of vague and flighty promises that made the customer feel uneasy.

    Câu trả lời của nhân viên bán hàng đầy những lời hứa mơ hồ và thiếu chính xác khiến khách hàng cảm thấy không thoải mái.

  • My sister's behaviors have become increasingly flighty and unpredictable since she quit her job.

    Hành vi của chị tôi ngày càng trở nên thất thường và khó đoán kể từ khi chị ấy nghỉ việc.

  • He tried to have a serious conversation with her, but her flighty and flippant attitude made it difficult to have a meaningful dialogue.

    Anh cố gắng nói chuyện nghiêm túc với cô, nhưng thái độ hời hợt và thiếu suy nghĩ của cô khiến anh khó có thể có một cuộc đối thoại có ý nghĩa.

  • Her jejune and flighty laugh grated on my nerves and made me wonder if she even understood the gravity of the situation.

    Tiếng cười ngây ngô và phù phiếm của cô ấy khiến tôi khó chịu và tự hỏi liệu cô ấy có hiểu được mức độ nghiêm trọng của tình hình hay không.

  • The flighty waiter kept forgetting to bring our orders and seemed distracted throughout the meal.

    Người phục vụ hay quên mang món chúng tôi gọi và có vẻ mất tập trung trong suốt bữa ăn.

  • His constant mood swings and flighty behavior left her feeling unsure of how to respond.

    Tâm trạng thay đổi liên tục và hành vi thất thường của anh khiến cô cảm thấy không biết phải phản ứng thế nào.

  • The speaker's flighty and indecisive words left the audience feeling confused and uncertain about their true intentions.

    Những lời nói thiếu quyết đoán và hời hợt của diễn giả khiến khán giả cảm thấy bối rối và không chắc chắn về ý định thực sự của họ.

  • Her flighty and evasive answers prevented her from gaining any traction in the presentation.

    Những câu trả lời hời hợt và né tránh của cô đã khiến cô không thu hút được sự chú ý trong bài thuyết trình.

  • The sight of his wild and flighty streak left her questioning whether he was a reliable partner for the future.

    Vẻ hoang dã và bồng bột của anh khiến cô nghi ngờ liệu anh có phải là người bạn đời đáng tin cậy trong tương lai hay không.