tính từ
có thể thay đổi
hay thay đổi; thay đổi, biến thiên
variable length: chiều dài thay đổi
variable function: hàm số biến thiên
variable flow: dòng chảy biến thiên
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (địa lý,địa chất) variable zone ôn đới
danh từ
(toán học) biến số
(hàng hải) gió thay đổi
variable length: chiều dài thay đổi
variable function: hàm số biến thiên
variable flow: dòng chảy biến thiên
(số nhiều) (hàng hải) vùng (biển) không có gió thường xuyên