Định nghĩa của từ variable

variablenoun

Biến đổi

/ˈveəriəbl//ˈveriəbl/

Từ "variable" bắt nguồn từ tiếng Latin "variabilis", có nghĩa là "changeable" hoặc "có khả năng thay đổi". Điều này phản ánh ý nghĩa cốt lõi của một biến trong toán học và khoa học máy tính: một ký hiệu biểu thị một lượng có thể có các giá trị khác nhau. Khái niệm về biến xuất hiện từ nhu cầu thể hiện các mối quan hệ và mô hình theo cách tổng quát và linh hoạt hơn, cho phép khám phá các kịch bản khác nhau trong cùng một công thức hoặc phương trình.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningcó thể thay đổi

meaninghay thay đổi; thay đổi, biến thiên

examplevariable length: chiều dài thay đổi

examplevariable function: hàm số biến thiên

examplevariable flow: dòng chảy biến thiên

meaning(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (địa lý,địa chất) variable zone ôn đới

type danh từ

meaning(toán học) biến số

meaning(hàng hải) gió thay đổi

examplevariable length: chiều dài thay đổi

examplevariable function: hàm số biến thiên

examplevariable flow: dòng chảy biến thiên

meaning(số nhiều) (hàng hải) vùng (biển) không có gió thường xuyên

namespace
Ví dụ:
  • In this physics experiment, the distance between the pendulum and the ceiling is a variable that can be adjusted to alter the time it takes for the pendulum to swing.

    Trong thí nghiệm vật lý này, khoảng cách giữa con lắc và trần nhà là một biến số có thể điều chỉnh để thay đổi thời gian con lắc dao động.

  • As an accountant, I use variables to represent unknown numbers in a complex equation, making it easier to solve and analyze financial data.

    Là một kế toán, tôi sử dụng các biến số để biểu diễn những con số chưa biết trong một phương trình phức tạp, giúp việc giải quyết và phân tích dữ liệu tài chính trở nên dễ dàng hơn.

  • The independent variable in our study was the amount of exercise completed, while the dependent variable was the participant's heart rate.

    Biến độc lập trong nghiên cứu của chúng tôi là lượng bài tập đã hoàn thành, trong khi biến phụ thuộc là nhịp tim của người tham gia.

  • When programming a computer application, defining variables helps to make the code more flexible, as it can be easily modified without affecting the overall function.

    Khi lập trình ứng dụng máy tính, việc xác định biến giúp mã linh hoạt hơn vì có thể dễ dàng sửa đổi mà không ảnh hưởng đến chức năng tổng thể.

  • In chemistry, the variable pH is crucial in determining the acidity or alkalinity of a substance and can affect the outcome of certain chemical reactions.

    Trong hóa học, độ pH thay đổi rất quan trọng trong việc xác định tính axit hoặc tính kiềm của một chất và có thể ảnh hưởng đến kết quả của một số phản ứng hóa học.

  • To maintain a consistent baseline in scientific research, investigators often use controlled variables to minimize any extraneous factors that may affect the study's outcome.

    Để duy trì cơ sở nhất quán trong nghiên cứu khoa học, các nhà điều tra thường sử dụng các biến được kiểm soát để giảm thiểu mọi yếu tố bên ngoài có thể ảnh hưởng đến kết quả nghiên cứu.

  • The variable "travel time" can be influenced by factors such as traffic congestion, weather, and the choice of the route, making it a complex variable to predict accurately.

    Biến "thời gian di chuyển" có thể bị ảnh hưởng bởi các yếu tố như tắc nghẽn giao thông, thời tiết và lựa chọn tuyến đường, khiến nó trở thành một biến phức tạp để dự đoán chính xác.

  • In an environment with ever-changing conditions, such as agriculture, variables like temperature, humidity, and soil moisture play a significant role in determining crop yield.

    Trong môi trường có điều kiện luôn thay đổi như nông nghiệp, các biến số như nhiệt độ, độ ẩm và độ ẩm đất đóng vai trò quan trọng trong việc quyết định năng suất cây trồng.

  • The investment risk associated with stocks and shares is a variable that can be measured through several risk metrics, such as beta, alpha, and standard deviation.

    Rủi ro đầu tư liên quan đến cổ phiếu là một biến số có thể được đo lường thông qua một số chỉ số rủi ro như beta, alpha và độ lệch chuẩn.

  • Financial analysts can use variables like revenue, expenses, and profits to create financial models and forecasts to forecast future financial performance.

    Các nhà phân tích tài chính có thể sử dụng các biến số như doanh thu, chi phí và lợi nhuận để tạo ra các mô hình tài chính và dự báo nhằm dự báo hiệu suất tài chính trong tương lai.