Định nghĩa của từ scatterbrained

scatterbrainedadjective

Scatterbrained

/ˈskætəbreɪnd//ˈskætərbreɪnd/

Từ "scatterbrained" bắt nguồn từ sự kết hợp của hai từ: "scatter" và "brain". "Scatter" ám chỉ hành động phân tán hoặc phát tán mọi thứ một cách ngẫu nhiên. "Brain" ám chỉ cơ quan chịu trách nhiệm về tư duy và trí nhớ. Sự kết hợp của những từ này tạo ra hình ảnh sống động về một người có suy nghĩ và ý tưởng bị phân tán, giống như hạt giống bị gió thổi bay. Nó gợi ý sự thiếu tập trung và tổ chức.

namespace
Ví dụ:
  • Sarah is so scatterbrained that she forgets where she parked her car every time she leaves a building.

    Sarah đãng trí đến mức cô ấy quên mất mình đã đỗ xe ở đâu mỗi lần rời khỏi tòa nhà.

  • Tom's scatterbrained nature makes it difficult for him to complete even the simplest of tasks.

    Bản tính đãng trí của Tom khiến anh ấy khó có thể hoàn thành ngay cả những nhiệm vụ đơn giản nhất.

  • Emily's scatterbrained behavior resulted in her forgetting her presentation at the conference, causing a lot of chaos and confusion.

    Hành vi mất tập trung của Emily khiến cô quên mất bài thuyết trình của mình tại hội nghị, gây ra rất nhiều sự hỗn loạn và nhầm lẫn.

  • Sara's scatterbrained attitude often leads to her missing important deadlines at work.

    Thái độ lơ đễnh của Sara thường khiến cô ấy bỏ lỡ các thời hạn quan trọng ở cơ quan.

  • Every morning, Jack wakes up scatterbrained, forgetting to pack his lunch, socks, or even his phone on several occasions.

    Mỗi sáng, Jack thức dậy trong trạng thái lơ đễnh, nhiều lần quên mang theo bữa trưa, tất hoặc thậm chí là điện thoại.

  • Alex's scatterbrained state can be quite amusing, as he often forgets what he was talking about mid-sentence.

    Trạng thái lơ đễnh của Alex đôi khi khá buồn cười, vì anh ấy thường quên mất mình đang nói gì giữa chừng.

  • Hannah's scatterbrained tendencies make it challenging for her to balance multiple tasks at once.

    Tính hay đãng trí của Hannah khiến cô gặp khó khăn khi phải đảm nhiệm nhiều nhiệm vụ cùng một lúc.

  • Sarah's scatterbrained behavior causes her to lose keys, glasses, and other essential items on a daily basis.

    Hành vi đãng trí của Sarah khiến cô ấy làm mất chìa khóa, kính và nhiều vật dụng cần thiết khác mỗi ngày.

  • Mike's scatterbrained personality sometimes leads him to make careless mistakes in his work that he later regrets.

    Tính cách lơ đễnh của Mike đôi khi khiến anh mắc phải những lỗi bất cẩn trong công việc mà sau này anh phải hối hận.

  • Luke's scatterbrained mind often results in his forgetting to turn off the lights, causing unnecessary energy bills at the end of the month.

    Trí óc đãng trí của Luke thường khiến anh quên tắt đèn, gây ra hóa đơn tiền điện không cần thiết vào cuối tháng.