tính từ
buồn rầu, ủ r
buồn rầu
/ˈmuːdi//ˈmuːdi/Từ "moody" có nguồn gốc từ "móðr" trong tiếng Bắc Âu cổ, có nghĩa là "mind" hoặc "tinh thần". Từ này được mượn vào tiếng Anh cổ, khi nó được viết là "mōd" và được dùng để chỉ trạng thái cảm xúc hoặc tính cách của một người. Khi tiếng Anh phát triển, cách viết của từ này đã thay đổi, đầu tiên là "mode" trong tiếng Anh trung đại và sau đó là "mood" vào thế kỷ 16. Đến thế kỷ 19, từ "moody" đã xuất hiện, có nghĩa là "có sự thay đổi đột ngột về tâm trạng hoặc tính khí". Nó bắt nguồn từ gốc tiếng Bắc Âu cổ "mathr-", có nghĩa là "thay đổi", cũng là nguồn gốc của từ tiếng Bắc Âu cổ có nghĩa là "vexation" hoặc "tức giận". Ngày nay, "moody" thường được dùng như một tính từ để mô tả một người thường xuyên thay đổi hoặc không thể đoán trước về cảm xúc hoặc tính khí của họ. Ý nghĩa ban đầu của nó như một tham chiếu đến trạng thái cảm xúc hoặc tâm trí của một người vẫn là một phần quan trọng trong cách sử dụng hiện đại của nó.
tính từ
buồn rầu, ủ r
having moods that change quickly and often
có tâm trạng thay đổi nhanh chóng và thường xuyên
Những người ủ rũ rất khó đối phó.
Cô ấy hơi ủ rũ và không bao giờ giống nhau trong hai ngày liên tiếp.
Thanh thiếu niên có xu hướng bị mang tiếng xấu vì tính khí thất thường, thô lỗ và vô trách nhiệm.
angry or upset, often for no particular reason
tức giận hoặc khó chịu, thường không có lý do cụ thể
Sao hôm nay bạn tâm trạng quá vậy?
Từ, cụm từ liên quan
suggesting particular emotions, especially sad ones
gợi ý những cảm xúc đặc biệt, đặc biệt là những cảm xúc buồn
All matches