danh từ
tiếng kêu, tiếng la, tiếng gọi
to call to somebody: gọi ai
to call out: kêu to, la to
to call an actor: mời một diễn viên ra một lần nữa
tiếng chim kêu; tiếng bắt chước tiếng chim
to call upon somebody's generosity: kêu gọi tấm lòng rộng lượng của ai
to call on someone to do something: kêu gọi (yêu cầu) ai làm việc gì
to call on somebody for a song: yêu cầu ai hát một bài
kèn lệnh, trống lệnh, còi hiệu
I'll call for you on my way: trên đường đi tôi sẽ đến tìm anh
ngoại động từ
kêu gọi, mời gọi lại
to call to somebody: gọi ai
to call out: kêu to, la to
to call an actor: mời một diễn viên ra một lần nữa
gọi là, tên là
to call upon somebody's generosity: kêu gọi tấm lòng rộng lượng của ai
to call on someone to do something: kêu gọi (yêu cầu) ai làm việc gì
to call on somebody for a song: yêu cầu ai hát một bài
đánh thức, gọi dậy
I'll call for you on my way: trên đường đi tôi sẽ đến tìm anh