Định nghĩa của từ call back

call backphrasal verb

gọi lại

////

Thuật ngữ "call back" bắt nguồn từ những ngày đầu của liên lạc qua điện thoại khi các tổng đài viên đóng vai trò quan trọng trong việc kết nối các cuộc gọi điện thoại. Nếu một cá nhân cố gắng gọi điện thoại nhưng không thành công do đường dây bận, họ có thể yêu cầu tổng đài viên "call back" khi đường dây rảnh. Các mạng điện thoại đầu tiên được vận hành thủ công, nghĩa là các tổng đài viên đóng vai trò là trung gian giữa những người gọi, kết nối và ngắt kết nối thủ công các mạch. Khi người gọi yêu cầu gọi lại, tổng đài viên sẽ ghi lại thông tin chi tiết về cuộc gọi và hứa sẽ thử lại khi đường dây không có người. Nguồn gốc của thuật ngữ "call back" phản ánh hoạt động thủ công này và nhấn mạnh vai trò quan trọng của các tổng đài viên trong những ngày đầu của liên lạc qua điện thoại. Ngày nay, ý tưởng về các cuộc gọi lại đã phát triển. Các mạng điện thoại hiện đã được tự động hóa và người gọi có thể nhận được tin nhắn ghi âm nhắc nhở họ thử lại khi đường dây rảnh hoặc giải thích cách tham gia hàng đợi cuộc gọi. Tuy nhiên, khái niệm "call back" vẫn áp dụng trong các tình huống như tín hiệu bận, cuộc gọi bị rớt hoặc khi cuộc gọi yêu cầu kết nối cụ thể, chẳng hạn như cuộc gọi đến điện thoại di động trong vùng phủ sóng. Tóm lại, "call back" phản ánh một khái niệm thiết yếu trong giao tiếp qua điện thoại bắt nguồn từ những ngày đầu của điện thoại thủ công, khi các tổng đài viên đóng vai trò quan trọng trong việc kết nối các cuộc gọi. Việc sử dụng nó vẫn còn phù hợp cho đến ngày nay, ngay cả trong các mạng điện thoại tiên tiến đã phát triển.

namespace
Ví dụ:
  • The director cleverly called back a prop from an earlier scene, adding an unexpected layer of meaning to the plot.

    Đạo diễn đã khéo léo sử dụng lại một đạo cụ từ một cảnh trước đó, thêm vào cốt truyện một lớp ý nghĩa bất ngờ.

  • The repeated use of the same melody in the final act of the opera serves as a powerful call back to the opening scene.

    Việc sử dụng lặp đi lặp lại cùng một giai điệu trong màn cuối của vở opera đóng vai trò như một lời gợi nhớ mạnh mẽ về cảnh mở đầu.

  • As the play progresses, the theme of betrayal is called back to, reminding us of its initial introduction and carrying greater weight in the context of the narrative.

    Khi vở kịch tiếp diễn, chủ đề về sự phản bội được nhắc lại, nhắc nhở chúng ta về lần giới thiệu ban đầu và có sức nặng hơn trong bối cảnh của câu chuyện.

  • The author's use of foreshadowing is central to the story, with several events from the beginning of the novel being called back to in the dramatic climax.

    Việc tác giả sử dụng điềm báo là trung tâm của câu chuyện, với một số sự kiện từ đầu tiểu thuyết được nhắc lại trong phần cao trào đầy kịch tính.

  • The recurring image of the sun setting is a call back to the novel's opening chapter, demonstrating the cyclical nature of the protagonist's journey.

    Hình ảnh hoàng hôn lặp đi lặp lại gợi nhớ đến chương mở đầu của cuốn tiểu thuyết, thể hiện bản chất tuần hoàn trong hành trình của nhân vật chính.

  • In the final act, the central character's inner monologue calls back to similar moments in the first act, underscoring the theme of growth and self-reflection.

    Trong màn cuối, độc thoại nội tâm của nhân vật chính gợi lại những khoảnh khắc tương tự trong màn đầu tiên, nhấn mạnh chủ đề về sự trưởng thành và tự phản ánh.

  • The use of a motif from an earlier scene in a different context serves as a powerful call back, illustrating the continuity and cohesion of the narrative.

    Việc sử dụng họa tiết từ một cảnh trước đó trong một bối cảnh khác có tác dụng gợi nhớ mạnh mẽ, minh họa cho tính liên tục và gắn kết của câu chuyện.

  • The poet's recurring use of the phrase "just beyond my grasp" is a call back to its first introduction, emphasizing the speaker's ongoing struggle with a particular issue.

    Việc nhà thơ thường xuyên sử dụng cụm từ "vượt quá tầm hiểu biết của tôi" là lời nhắc lại phần mở đầu, nhấn mạnh cuộc đấu tranh liên tục của người nói với một vấn đề cụ thể.

  • The cast's pauses and prolonged silences at the end of the play serve as a call back to similar instances earlier in the production, heightening the emotional impact of the final scene.

    Những khoảng dừng và sự im lặng kéo dài của dàn diễn viên ở cuối vở kịch có tác dụng gợi nhớ đến những tình huống tương tự trước đó trong quá trình sản xuất, làm tăng thêm tác động cảm xúc của cảnh cuối.

  • The musical repetition of a certain chord structure in the second half of the piece serves as a call back to its earlier appearance, enhancing the audience's appreciation of the artist's mastery and skill.

    Sự lặp lại mang tính âm nhạc của một cấu trúc hợp âm nhất định trong nửa sau của tác phẩm như một lời gợi nhớ về sự xuất hiện trước đó của nó, nâng cao sự đánh giá của khán giả về trình độ và kỹ năng của nghệ sĩ.