Định nghĩa của từ call forth

call forthphrasal verb

gọi ra

////

Cụm từ "call forth" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, cụ thể là từ động từ "cwaldan" có nghĩa là "triệu hồi, gọi hoặc yêu cầu". Dạng tiếng Anh trung đại "calleth" phát triển từ tiếng Anh cổ này và nó được sử dụng chủ yếu trong bối cảnh tôn giáo để chỉ việc Chúa gọi ra hoặc ra lệnh cho mọi thứ, chẳng hạn như động đất hoặc sét. Theo thời gian, cụm từ "call forth" đã mang nhiều ý nghĩa khác nhau trong tiếng Anh, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Trong cách sử dụng hiện đại, nó thường ám chỉ ý tưởng truyền cảm hứng hoặc kêu gọi điều gì đó, cho dù đó là cảm xúc, ý tưởng hay hành động, thường thông qua lời kêu gọi hoặc mệnh lệnh tự phát hoặc có ý nghĩa. Theo nghĩa đen hơn, nó cũng có thể ám chỉ việc yêu cầu hoặc triệu tập điều gì đó, có lẽ vì một mục đích cụ thể. Cuối cùng, "call forth" thể hiện ý tưởng về động lực, theo cả nghĩa cảm xúc và thực tế, và nói lên sức mạnh mà từ ngữ và cụm từ có thể có để gợi lên phản ứng và hành động.

namespace
Ví dụ:
  • The sound of the sea waves crashing against the shore calls forth memories of childhood vacations.

    Tiếng sóng biển vỗ bờ gợi lại những ký ức về kỳ nghỉ thời thơ ấu.

  • The smell of freshly baked bread calls forth salivary reactions in most people.

    Mùi bánh mì mới nướng sẽ kích thích phản ứng tiết nước bọt ở hầu hết mọi người.

  • Beethoven's symphonies have an otherworldly power to call forth deep emotions in the listener.

    Những bản giao hưởng của Beethoven có sức mạnh siêu nhiên trong việc khơi gợi những cảm xúc sâu sắc nơi người nghe.

  • The beauty of a sunrise calls forth awe and reverence in the beholder.

    Vẻ đẹp của bình minh gợi lên sự kính sợ và tôn kính ở người ngắm nhìn.

  • The sight of a spring meadow filled with wildflowers calls forth a sense of rejuvenation and renewal.

    Cảnh tượng đồng cỏ mùa xuân tràn ngập hoa dại gợi lên cảm giác trẻ hóa và đổi mới.

  • The sight of a loved one's name on a phone screen calls forth a mixture of excitement and anxiety.

    Việc nhìn thấy tên người thân yêu trên màn hình điện thoại gợi lên cảm giác vừa phấn khích vừa lo lắng.

  • The sage advice of a trusted mentor calls forth a sense of gratitude and respect.

    Lời khuyên sáng suốt của một người cố vấn đáng tin cậy gợi lên cảm giác biết ơn và tôn trọng.

  • The sound of a child's laughter calls forth cherished memories of childhood innocence.

    Tiếng cười của trẻ thơ gợi lại những ký ức đáng trân trọng về sự ngây thơ của tuổi thơ.

  • The touch of a lover's hand calls forth tenderness and passion.

    Cái chạm của bàn tay người yêu gợi lên sự dịu dàng và đam mê.

  • The sostenuto chords of a jazz piano call forth an invitation to dance and celebrate the rhythms of life.

    Những hợp âm sostenuto của một bản nhạc piano jazz gợi lên lời mời gọi hãy nhảy múa và tận hưởng nhịp điệu của cuộc sống.