Định nghĩa của từ call up

call upphrasal verb

gọi lên

////

Nguồn gốc của cụm từ "call up" có thể bắt nguồn từ cuối thế kỷ 19, khi nó lần đầu tiên được sử dụng trong bối cảnh thể thao. Ví dụ, trong môn cricket, đội trưởng của một đội sẽ "call up" một cầu thủ từ băng ghế dự bị để thay thế một cầu thủ đã bị đuổi. Trong bối cảnh quân sự, cụm từ này trở nên phổ biến trong Thế chiến thứ nhất, khi nó được sử dụng để mô tả quá trình triệu tập những người lính từ cuộc sống thường dân của họ và nhập ngũ vào lực lượng đang hoạt động. Ban đầu, những người lính được "gọi ra" hoặc "empaled" để phục vụ, nhưng thuật ngữ "call up" được sử dụng rộng rãi hơn do ý nghĩa trực tiếp và trực tiếp hơn của nó. Thuật ngữ "call up" kể từ đó đã được áp dụng trong các lĩnh vực khác, chẳng hạn như kinh doanh và chính trị, để mô tả quá trình triệu tập hoặc tuyển dụng các cá nhân cho các vai trò, dự án hoặc nhiệm vụ cụ thể. Tuy nhiên, nguồn gốc quân sự của nó vẫn tiếp tục là một phần của sự phổ biến lâu dài của nó, vì cụm từ này nhấn mạnh đến cảm giác cấp bách, tầm quan trọng và nghĩa vụ gắn liền với việc đáp lại lời kêu gọi phục vụ của một quốc gia trong thời điểm cần thiết.

namespace

to make a phone call to somebody

gọi điện thoại cho ai đó

to make somebody do their training in the army, etc. or fight in a war

để bắt ai đó thực hiện huấn luyện trong quân đội, v.v. hoặc chiến đấu trong chiến tranh

Từ, cụm từ liên quan

to give somebody the opportunity to play in a sports team, especially for their country

để cho ai đó cơ hội chơi trong một đội thể thao, đặc biệt là cho đất nước của họ